Bài giảng môn Toán Lớp 4 - Các số có sáu chữ số - Nguyễn Thị Luận

pptx 17 trang thanhhien97 4230
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng môn Toán Lớp 4 - Các số có sáu chữ số - Nguyễn Thị Luận", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_mon_toan_lop_4_cac_so_co_sau_chu_so_nguyen_thi_lua.pptx

Nội dung text: Bài giảng môn Toán Lớp 4 - Các số có sáu chữ số - Nguyễn Thị Luận

  1. KIỂM TRA 3. Viết vào ô trống theo mẫu c Biểu thức Giá trị của biểu thức 5 8 x c 40 7 7 + 3- c 3 0 66 x c + 32 32
  2. Toán CÁC SỐ CÓ SÁU CHỮ SỐ a) Đơn vị- Chục- Trăm 1 đơn vị 1 chục 1 trăm Viết số:1 Viết số: 10 Viết số: 100 b) Nghìn - Chục nghìn - Trăm nghìn 10 trăm = 1 nghìn 10 nghìn = 1 chục nghìn Viết số: 1000 Viết số: 10 000 10 chục nghìn = 100 nghìn. Viết số: 100 000
  3. Trăm nghìn Chục Nghìn Trăm Chục Đơn vị nghìn 1 100 1 100 000 100 1 100 000 10 000 100 1 100 000 10 000 1000 100 1 100 000 10 000 1000 100 10 1
  4. Trăm nghìn Chục Nghìn Trăm Chục Đơn vị nghìn 1 100 1 100 000 100 1 100 000 10 000 100 1 100 000 10 000 1000 100 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 4 3 2 5 1 6
  5. Viết số: 432 516 Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu.
  6. Bài tập1. Viết theo mẫu: a Trăm Chục Chục Đơn vị nghìn nghìn Nghìn Trăm 1 100 000 1000 1 1 100 000 1000 100 100 000 10 000 1000 100 10 1 3 1 3 2 1 4
  7. Viết số: 313 214 Đọc số: Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn.
  8. Trăm Chục Chục Đơn vị nghìn nghìn Nghìn Trăm 100 000 10 100 000 100 10 100 000 1000 100 10 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 5 2 3 4 5 3
  9. Viết số: 523 453 Đọc số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.
  10. 2) Viết theo mẫu: Nhóm 2 Viết số Trăm Chục Nghìn Trăm Chục Đơn Đọc số nghìn nghìn a) Mẫu: vị b) Bốn trăm hai mươi 425 671 4 2 5 6 7 1 lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt 369 815 5 7 9 6 2 3 Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai
  11. Viết số Trăm Chục Nghìn Trăm Chục Đơn Đọc số nghìn nghìn vị Bốn trăm hai mươi 425 671 4 2 5 6 7 1 lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt 369 815 3 6 9 8 1 5 Ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm 579 623 5 7 9 6 2 3 Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba 786 612 7 8 6 6 1 2 Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai
  12. Nhóm 2 3. Đọc các số sau: 96 315: Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm. 796 315: 106 315: 106 827:
  13. 796 315: Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm. 106 315: Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm 106 827: Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy.
  14. 4. Viết các số sau: a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm: b) Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu:
  15. a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm: 63 115 b) Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu: 723 936
  16. Chúc các em chăm ngoan học giỏi!