Bài giảng Tiếng Anh 11 - Unit 7: Further education - Lesson 5: Listening
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh 11 - Unit 7: Further education - Lesson 5: Listening", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_tieng_anh_11_unit_7_further_education_lesson_5_lis.pptx
Nội dung text: Bài giảng Tiếng Anh 11 - Unit 7: Further education - Lesson 5: Listening
- Popular foods, drinks, sports and festivals in Vietnam.
- Unit 7: CULTURE DIVERSITY Speaking: Traditions around the world Group 6: Lưu Thị Ngọc Ánh Đỗ Thị Vi Đặng Thị Mai Anh
- Table manners /ˈteɪ.bəl ˌmổn.ɚz/ Something old, something new, something (n): Phộp tắc ăn uống. borrowed, something blue: Phong tục đặc biệt trong lễ cưới ở chõu Âu.
- Ladder/ˈlổd.ər/ (n): Cỏi thang. Magpie/ˈmổɡ.paɪ/ (n): Chim ỏc là.
- Samovar/ˈsổm.ə.vɑːr/ (n): Ấm Beetroot/ˈbiːt.ruːt/ (n): Củ cải đường. xamova, ấm đun trà truyền thống của Nga.
- Figure skating /ˈfɪɡ.jʊr ˌskeɪ.t̬ɪŋ/ Scatter /ˈskổt̬.ɚ/ (n.v): (Sự) Tung, rải, (n): Trượt băng nghệ thuật. gieo rắc
- - Table manners /ˈteɪ.bəl ˌmổn.ɚz/ (n): Phộp tắc ăn uống. - Something old, something new, something borrowed, something blue: Phong tục đặc biệt trong lễ cưới ở chõu Âu. - Ladder/ˈlổd.ər/ (n): Cỏi thang. - Magpie/ˈmổɡ.paɪ/ (n): Chim ỏc là. - Samovar/ˈsổm.ə.vɑːr/ (n): Ấm xamova, ấm đun trà truyền thống của Nga. - Beetroot/ˈbiːt.ruːt/ (n): Củ cải đường. - Figure skating /ˈfɪɡ.jʊr ˌskeɪ.t̬ɪŋ/ (n): Trượt băng nghệ thuật. - Scatter /ˈskổt̬.ɚ/ (n.v): (Sự) Tung, rải, gieo rắc