Bài giảng Tiếng Anh Lớp 11 - Unit 1: Friendship - Lesson: Vocabulary reading
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh Lớp 11 - Unit 1: Friendship - Lesson: Vocabulary reading", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_tieng_anh_lop_11_unit_1_friendship_lesson_vocabula.pptx
Nội dung text: Bài giảng Tiếng Anh Lớp 11 - Unit 1: Friendship - Lesson: Vocabulary reading
- VOCABULARY READING UNIT 1
- 1. accquaintance (n)
- 2. (be) incapable (of) (a)[in'keipəbl]
- 3. last (v) [lɑ:st]: lasting (a) ['lɑ:stiη]:
- 4. unselfishness (n) [,ʌn'selfi∫nis]:
- 5. quality (n) ['kwɔliti] :
- 6. in common (exp) ['kɔmən]: “NểI CHUNG ĂN NHèU RềI GIỜ MẶP NHƯ CON HấU”
- 7. concerned (with) (a)
- 8. give-and-take (n)
- 9. constancy (n) ['kɔnstənsi]: constant (a) ['kɔnstənt]:
- 10. enthusiasm (n) [in'θju:ziổzm]:
- 11. lifelong (a) ['laiflɔη]:
- 12. loyal (a) ['lɔiəl]: loyalty (n) ['lɔiəlti]:
- 13. suspicion (n) [sə'spi∫n]: suspicious (a) [sə'spi∫əs]:
- 14. rumour (n) ['ru:mə]:
- 15. gossip (v)['gɔsip]:
- 16. influence (v) ['influəns]:
- A. READING