Bài giảng Tiếng anh Lớp 4 - Unit 4, Lesson 1: When's your birthday
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Tiếng anh Lớp 4 - Unit 4, Lesson 1: When's your birthday", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_tieng_anh_lop_4_unit_4_lesson_1_whens_your_birthda.pptx
Nội dung text: Bài giảng Tiếng anh Lớp 4 - Unit 4, Lesson 1: When's your birthday
- W LCOM THE LA S
- Unit 4: When’s Your Birthday Lesson 1
- Unit 4: When’s Your Birthday Lesson 1 1.Look, listen and repeat: - october: tháng 10 - first: ngày mùng 1 – 1st - second: ngày mùng 2 – 2nd - third: ngày mùng 3 – 3rd - fifth: ngày mùng 5 – 5th - twelfth: ngày 12 – 12th - fourteenth: ngày 14 – 14th - twentieth: ngày 20 – 20th - twenty – second: ngày 22 – 22nd - thirty – first: ngày 31 – 31st
- v Read and match : 1.October a. Ngày mùng 3 2.First b.Ngày 22 3.Second c. Tháng 10 4.Third d.Ngày mùng 1 5.Twelfth e. Ngày 14 6.Fourteenth f. Ngày 20 7.Twentieth g.Ngày mùng 2 8.Twenty – second h.Ngày 12 9.Thirty – first i. Ngày 31
- These are the ordinal numbers
- These are months of the year
- What new structure are you?
- 2. Point and say: 1. Examples: What is the date today?: Hôm nay là ngày bao nhiêu? It's the fourth of July What is the date today?: Hôm nay là ngày bao nhiêu? >> It’s the first of October the second of October 2. Form: What is the date today ? It’s + the date (ngày) of month (tháng).
- 2. Point and say: What is the date today? a. It’s the first of October.
- 2. Point and say: What is the date today? b. It’s the second of October
- 2. Point and say: What is the date today? c. It’s the third of October
- 2. Point and say: What is the date today? e. It’s the twenty – second of October
- 2. Point and say: What is the date today? d. It’s the fourteenth of October
- 2. Point and say: What is the date today? f. It’s the thirty – first of October
- How to play: Check the box looking for and answer questions.
- Questions SECRET CROSSWORD Answer 1 O C T O B E R A 2 F I R S T B 3 T H I R D C 4 F I F T H D 5 T H U R S D A Y E 6 S E C O N D F 7 C L A S S G 8 T O D A Y H “Ngày “Ngày “Tháng“Hôm“Thứ“Lớp mùng năm” học”năm”nay” 10” 1”3”2” byby bybyby by EnglishEnglish EnglishEnglishEnglish English
- 1. Review new words 2. Follow the conversation 3. Review song “ What's the date today ? ”