Bài giảng Tiếng Anh Lớp 7 - Unit 9: English in the world - Lesson 1: Getting started
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh Lớp 7 - Unit 9: English in the world - Lesson 1: Getting started", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_tieng_anh_lop_7_unit_9_english_in_the_world_lesson.pptx
Nội dung text: Bài giảng Tiếng Anh Lớp 7 - Unit 9: English in the world - Lesson 1: Getting started
- UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD Lesson 1: Getting started ENGLISH CLUB
- ENGLISH CLUB Have youWhatWhenWhat ever is are wasspecialWhotaken they it? are part Whereabouttalking they? in an the wasabout? English club? it? club?
- * Key words: - flexible /ˈfleksəbl/ (adj): linh hoạt flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/: (n): tính linh hoạt - simplicity /sɪmˈplɪsəti/ (n): sự đơn giản simplify /ˈsɪmplɪfaɪ/ (v): đơn giản hóa - technical term (n): thuật ngữ kĩ thuật - dialect /ˈdaɪəlekt/ (n): tiếng địa phương,thổ ngữ
- CONDITIONAL SENTENCE TYPE 2 (CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 2) If there weren’t so many words, it would be easier for us to master it. If + S1 + past subjunctive, S2 + would / could/ might + V
- RELATIVE CLAUSE (MỆNH ĐỀ QUAN HỆ) What is the longest word in English which has only one vowel? RELATIVE PRONOUN (ĐẠI TỪ QUAN HỆ)
- * Prediction:
- xấp xỉ chính xác nắm bắt, thông thạo
- * Answer key:
- * Answer key:
- * Answer key:
- * Answer key:
- * Answer key:
- * Answer key:
- Read the conversation again and find the nouns of the adjectives simple and flexible Adjectives Nouns simple simplicity flexible flexibility
- Read the conversation again and find the nouns of the adjectives simple and flexible Adjectives Nouns simple simplicity flexible flexibility
- Convert these adjectives into nouns. Adjectives Nouns sad sadness dark darkness stupid stupidity happy happiness popular popularity punctual punctuality
- f c a b e d
- - Read the dialogue again. - Learn new words by heart (technical terms, dialect) and how to use suffixes: “-ity” & “-ness” - Prepare lesson 2 – A closer look 1