Bài giảng Toán 2 KNTT - Chủ đề 1, Bài 1: Ôn tập các số đến 100 (GV: Cao Thị Kim Nga)
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 2 KNTT - Chủ đề 1, Bài 1: Ôn tập các số đến 100 (GV: Cao Thị Kim Nga)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
bai_giang_toan_2_kntt_chu_de_1_bai_1_on_tap_cac_so_den_100_g.pptx
Nội dung text: Bài giảng Toán 2 KNTT - Chủ đề 1, Bài 1: Ôn tập các số đến 100 (GV: Cao Thị Kim Nga)
- nonnon OngOng họchọc việcviệc The little bee
- Có bao nhiêu số có một chữ số A. 10 B. 9 C. 8 D. 11
- 41 + 5 = ? A. 45 B. 46 C. 405 D. 54
- 10 còn gọi là C. 1 chục 1 đơn vị A. 10 chục D. 2 chục B. 1 chục
- ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100
- 1 Em ước lượng xem trong hình có khoảng mấy chục viên bi rồi đếm số viên bi trong hình đó (theo mẫu). a) Mẫu: - Em ước lượng: Khoảng 3 chục viên bi. - Em đếm được: 32 viên bi.
- b) - Em ước lượng: Khoảng ? chục viên bi. - Em đếm được: 38 ? viên bi.
- 2 Em ước lượng xem trong hình có khoảng mấy chục quả cà chua rồi đếm số cà chua trong hình đó. - Em ước lượng: Khoảng ? chục viên bi. - Em đếm được: 42? viên bi.
- 3 Số? a) Số 87 gồm 8 chục và 7 đơn vị, viết là: 87 = 80 + 7 b) Số 45 gồm ?4 chục và ?5 đơn vị, viết là: 45 ? = 40 ? + ?5 c) Số 63 gồm ?6 chục và ?3 đơn vị, viết là: 63 ? = 60 ? + 3?
- 4 a) Em lắp bốn miếng bìa A, B, C, D vào vị trí thích hợp trong bảng. b) Tìm số lớn nhất ở mỗi miếng bìa A, B, C, D rồi viết các số đó theo thứ tự từ bé đến lớn.
- 4 a) 65 66 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A 75 76 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 27 28 29 30 47 48 31 32 33 34 37 38 39 40 B 57 58 41 42 45 46 49 50 51 52 55 56 59 60 25 26 C 61 62 63 64 67 68 69 70 35 36 71 72 73 74 77 78 79 80 43 44 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 D 53 54 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
- b. Tìm số lớn nhất ở mỗi miếng bìa A, B, C, D. 65 66 47 48 25 26 43 44 75 76 57 58 35 36 53 54 A B C D Sắp xếp các số , , , theo thứ tự từ bé đến lớn. 36, 54, 58, 76.
- 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 3.1.2. EmĐâu hãy là sốtìm 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 các sốsố tròn có chụchai lớn nhất có 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 cóchữ hai sốchữ số.giống nhau.hai chữ số? 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100



