Bài giảng Toán Khối 4 - Các số có sáu chữ số

ppt 16 trang thanhhien97 3710
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Khối 4 - Các số có sáu chữ số", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_khoi_4_cac_so_co_sau_chu_so.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán Khối 4 - Các số có sáu chữ số

  1. Bài cũ Viết các số sau : a) Hai mươi lăm nghìn năm trăm 23 500 b) Bốn mươi bảy nghìn sáu trăm linh lăm 47 605 - Số 47 605 gồm những hàng nào?
  2. ? đơn vị = 1 chục ? chục = 1 trăm ? trăm = 1 nghìn ? nghìn = 1 chục nghìn
  3. 10 đ.vị = 1 chục -> Viết số: 10 10 chục = 1 trăm -> Viết số: 100 10 trăm = 1nghìn -> Viết số: 1000 10 nghìn = 1 chục nghìn -> Viết số: 10 000
  4. 10 chục nghìn = 1 trăm nghìn. -> Viết số: 100 000
  5. Trăm nghìn Chục Nghìn Trăm Chục Đơn vị nghìn 1 100 1 100 000 100 1 100 000 10 000 100 1 100 000 10 000 1 000 100 1 100 000 10 000 1 000 100 10 1 4 3 2 5 1 6 Viết số: 432 516 Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu.
  6. Bài 2: Viết theo mẫu Viết số Trăm Chục Nghìn Trăm Chục Đơn Đọc số nghìn nghìn vị Bốn trăm hai mươi 425 671 4 2 5 6 7 1 lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt 369 815 3 6 9 8 1 5 Ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm 579 623 5 7 9 6 2 3 Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba Bảy trăm tám mươi 786 612 7 8 6 6 1 2 sáu nghìn sáu trăm mười hai
  7. Bài 3 Đọc các số sau: 96 315; 796 315; 106 315; 106 827 Các số Cách đọc 96 315 Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm. 796 315 Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm 106 315 Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai 106 827 mươi bảy.
  8. Bài 4 Toán 4 Trang 10 Viết các số sau: Đọc số Viết số a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm 63 115 b) Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba 723 936 mươi sáu c) Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm 943 103 linh ba d) Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy 860 372 mươi hai
  9. Viết số: Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba a) 943130 b) 904313 c) 943103
  10. Viết số: Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai a) 860372 b) 86372 c) 862370
  11. - Làm lại các bài tập . - Chuẩn bị bài sau Tiết 7 – Luyện tập Sgk Toán 4 trang 10.