Bài giảng Toán Lớp 4 - Các số có sáu chữ số - Năm học 2020-2021

ppt 14 trang thanhhien97 5020
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 4 - Các số có sáu chữ số - Năm học 2020-2021", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_4_cac_so_co_sau_chu_so_nam_hoc_2020_2021.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 4 - Các số có sáu chữ số - Năm học 2020-2021

  1. Kiểm tra bài cũ Viết các số sau : a) Hai mươi lăm nghìn năm trăm 23 500 b) Bốn mươi bảy nghìn sáu trăm linh lăm 47 605 - Nêu các hàng của số vừa viết ?
  2. a) Đơn vị - Chục- Trăm 1 đơn vị. Viết số : 1 1 chục 1 trăm Viết số : 10 Viết số : 100
  3. a) Đơn vị - Chục- Trăm b) Nghìn - Chục nghìn - Trăm nghìn 10 trăm = 1 nghìn 10 nghìn = 1 chục nghìn Viết số : 1 000 Viết số : 10 000 10 chục nghìn = 100 nghìn Viết số : 100 000
  4. Trăm Chục Nghìn Trăm Chục Đơn vị nghìn nghìn 1 100 1 100 000 100 1 100 000 10 000 100 1 100 000 10 000 1 000 100 1 100 000 10 000 1 000 100 10 1 4 3 2 5 1 6 Viết số: 432 516 Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu.
  5. Bài 1: Viết theo mẫu (Tr 9) a) Mẫu Trăm Chục Nghìn Trăm Chục Đơn vị nghìn nghìn 1 100 000 1000 1 100 000 1000 100 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 3 1 3 2 1 4 Viết số: 313 214 Đọc số: Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn.
  6. Bài 1: Viết theo mẫu (Tr 9) b) Trăm Chục Nghìn Trăm Chục Đơn vị nghìn nghìn 100 000 10 100 000 100 10 100 000 1000 100 10 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 5 2 3 4 5 3 Viết số: 523 453 Đọc số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.
  7. Bài 2: Viết theo mẫu (Tr 9) Viết số Trăm Chục Nghìn Trăm Chục Đơn Đọc số nghìn nghìn vị Bốn trăm hai 425 671 4 2 5 6 7 1 mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt 369 815 3 6 9 8 1 5 Ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm 579 623 5 7 9 6 2 3 Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba Bảy trăm tám 786 612 7 8 6 6 1 2 mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai
  8. Bài 2 Toán 4 Trang 9 Viết theo mẫu Viết số Trăm Chục Nghìn Trăm Chục Đơn Đọc số nghìn nghìn vị Bốn trăm hai 425 671 4 2 5 6 7 1 mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt 369 815 3 6 9 8 1 5 Ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm 579 623 5 7 9 6 2 3 Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba 786 612 7 8 6 6 1 2 Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai
  9. Bài 3: (Tr10) Đọc các số sau: 96 315; 796 315; 106 315; 106 827 Các số Cách đọc 96 315 Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm. 796 315 Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm 106 315 Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai 106 827 mươi bảy.
  10. Bài 4: (Tr10) Viết các số sau: Đọc số Viết số a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm 63 115 b) Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm 723 936 ba mươi sáu c) Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm 943 103 linh ba d) Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy 860 372 mươi hai
  11. Cho biểu thức: 25 + (m x 7) = 25 m là số nào để biểu thức này đúng? a) m = 5 b) m = 1 c) m = 0
  12. - Làm lại các bài tập . - Chuẩn bị bài sau Tiết 7 – Luyện tập Sgk Toán 4 trang 10.