Bài giảng Toán Lớp 4 - Các số có sáu chữ số - Trần Thị Hồng Thảo
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 4 - Các số có sáu chữ số - Trần Thị Hồng Thảo", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_4_cac_so_co_sau_chu_so_tran_thi_hong_thao.pptx
Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 4 - Các số có sáu chữ số - Trần Thị Hồng Thảo
- Tuần thứ: 2 Từ ngày 9/9/2019 đến ngày 13/9/2019 Tiết PPCT: 6 Môn: Toán - Lớp: 4A Giáo viên: Trần Thị Hồng Thảo Tên bài học Các số có sáu chữ số I. Mục đích yêu cầu: * Kiến thức - Kỹ năng: - Biết mối quan hệ giữa các đơn vị các hàng liền kề. - Biết đọc, viết các số có sáu chứ số. * Thái độ: Giáo dục HS yêu thích môn học. II. Đồ dùng dạy học: - Phiếu bài tập 2a,b. III. Các hoạt động dạy và học:
- Thứ hai, ngày 9 tháng 9 năm 2019 Toán 1. Hoạt động khởi động (5 phút) Cả lớp hát bài Bống bống bang bang
- Thứ hai, ngày 9 tháng 9 năm 2019 Toán Kiểm tra bài cũ Viết vào ô trống theo mẫu c Biểu thức Giá trị của biểu thức 5 8 x c 7 7 + 3- c 6 6+4 - c 0 66 x c + 32
- 2. Hoạt động hình thành kiến thức
- Thứ hai, ngày 9 tháng 9 năm 2019 Toán Các số có sáu chữ số a) Đơn vị- Chục- Trăm 1 đơn vị 1 chục 1 trăm Viết số:1 Viết số: 10 Viết số: 100 b) Nghìn - Chục nghìn - Trăm nghìn 10 trăm = 1 nghìn ; 10 nghìn = 1 chục nghìn Viết số: 1 000 Viết số: 10 000 10 chục nghìn = 100 nghìn. Viết số: 100 000
- Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1 100 1 100 000 100 1 100 000 10 000 100 1 100 000 10 000 1000 100 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 4 3 2 5 1 6
- 3. Hoạt động luyện tập
- Thứ hai, ngày 9 tháng 9 năm 2019 Toán Các số có sáu chữ số Viết số: 432 516 Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu.
- Viết theo mẫu: Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1 100 1 10 000 100 10 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 100 000 10 000 1000 100 10 1
- 2) Viết theo mẫu: a) Mẫu: Nhóm 2 b) Viết số Trăm Chục Nghìn Trăm Chục Đơn Đọc số nghìn nghìn vị Bốn trăm hai 425 671 mươi lăm nghìn 4 2 5 6 7 1 sáu trăm bảy mươi mốt 369 815 5 7 9 6 2 3 Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai
- Viết số Trăm Chục Nghìn Trăm Chục Đơn nghìn nghìn vị Đọc số Bốn trăm hai mươi 425 671 4 2 5 6 7 1 lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt 369 815 3 6 9 8 1 5 Ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm 579 623 5 7 9 6 2 3 Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba 786 612 7 8 6 6 1 2 Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai
- Nhóm 2 3. Đọc các số sau: 96 315: Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm. 796 315: 106 315: 106 827:
- 4. Viết các số sau: a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm: b) Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu:
- Thứ hai, ngày 9 tháng 9 năm 2019 Toán Ôn tập các số đến 100 000 (tt) 4. Hoạt động vận dụng - Xem lại các bài tập. - Làm thêm các bài tập ở nhà. 5. Nhận xét – Dặn dò: Chuẩn bị tiết sau: Luyện tập
- Chúc các em chăm ngoan học giỏi!