Bài giảng Toán Lớp 4 - Luyện tập (Trang 10) - Dương Thị Ngọc Ánh

ppt 9 trang thanhhien97 5010
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 4 - Luyện tập (Trang 10) - Dương Thị Ngọc Ánh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_4_luyen_tap_trang_10_duong_thi_ngoc_anh.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 4 - Luyện tập (Trang 10) - Dương Thị Ngọc Ánh

  1. Môn: Toán SBD: 005
  2. Thứ tư ngày 15 tháng 7 năm 2020 Toán Luyện tập Bài 1(trang 10): Viết theo mẫu: Bốn trăm hai mươi lăm 425 301 nghìn ba trăm linh một 728 309 7 2 8 3 0 9 Bốn trăm hai mươi lăm 4 2 5 7 3 6 nghìn bảy trăm ba mươi sáu
  3. Thứ tư ngày 15 tháng 7 năm 2020 Toán Luyện tập Bài 1(trang 10): Viết theo mẫu:
  4. Thứ tư ngày 15 tháng 7 năm 2020 Toán Luyện tập Bài 2 (trang 10): a) Đọc các số sau: 2 453; 65 243; 762 543; 53 620. b) Cho biết chữ số 5 ở mỗi số trên thuộc hàng nào. a) 2 453 : Hai nghìn bốn trăm năm mươi ba. 65 243 : Sáu mươi lăm nghìn hai trăm ba mươi bốn. 762 543 : Bảy trăm sáu mươi hai nghìn năm trăm bốn mươi ba. 53 620 : Năm mươi ba nghìn sáu trăm hai mươi. b) Chữ số 5 trong số 2453 thuộc hàng chục Chữ số 5 trong số 65 243 thuộc hàng nghìn. Chữ số 5 trong số 762 543 thuộc hàng trăm. Chữ số 5 trong số 53 620 thuộc hàng chục nghìn.
  5. Thứ tư ngày 15 tháng 7 năm 2020 Toán Luyện tập Bài 3(trang 10): Viết các số sau: a) Bốn nghìn ba trăm: 4 300 b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu: 24 316 c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một: 24 301
  6. Thứ tư ngày 15 tháng 7 năm 2020 Toán Luyện tập Bài 4( trang 10): Viết các số thích hợp vào chỗ chấm: a) 300 000; 400 000; 500 000;600 ; 000 ;700 000 800 000 b) 350 000; 360 000; 370 000;380 ; 000 ; .390 000 400 000
  7. Thứ tư ngày 15 tháng 7 năm 2020 Toán Luyện tập Cho số: 234 579 chữ số 3 thuộc hàng? A) Hàng nghìn B) Hàng chục nghìn C) Hàng trăm nghìn
  8. Thứ tư ngày 15 tháng 7 năm 2020 Toán Luyện tập - Làm lại các bài tập . - Chuẩn bị bài sau Tiết 8 – Hàng và lớp Sgk Toán 4 trang 11.