Bài giảng Toán Lớp 4 - Nhân với số có hai chũ số - Đỗ Thị Điệp

ppt 23 trang thanhhien97 2720
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 4 - Nhân với số có hai chũ số - Đỗ Thị Điệp", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_4_nhan_voi_so_co_hai_chu_so_do_thi_diep.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 4 - Nhân với số có hai chũ số - Đỗ Thị Điệp

  1. Môn: Toán Nhân với số có hai chữ số
  2. KIỂM TRA BÀI CŨ Tính: 4 x (3 + 5) = 4 x 3 + 4 x 5 = 12 + 20 = 32 85 x (9 – 4) = 85 x 9 – 85 x 4 = 765 – 340 = 425
  3. Thứ năm, ngày 20 tháng 11 năm 2014 Toán Nhân với số có hai chữ số 36 x 23 = ? a) Ta coù theå tính nhö sau: 36 x 23 = 36 x (20 + 3) = 36 x 20 + 36 x 3 = 720 + 108 = 828
  4. Thứ năm, ngày 20 tháng 11 năm 2014 Toán Nhân với số có hai chữ số b) Thoâng thöôøng ta ñaët tính vaø tính nhö sau:
  5. Thứ năm, ngày 20 tháng 11 năm 2014 Toán Nhân với số có hai chữ số b) §Æt tÝnh vµ tÝnh: 36 Nhớ 1 * 3 nhân 6 bằng 18, viết 8 nhớ 1 23 * 3 nhân 3 bằng 9, thêm 1 bằng 10, viết 10 Thêm 1 108 * 2 nhân 6 bằng 12, viết 2 (dưới 0) nhớ 1 72 * 2 nhân 3 bằng 6, thêm 1 bằng 7, viết 7 828 * Hạ 8 36 x 23 = 828 * 0 cộng 2 bằng 2, viết 2 * 1 cộng 7 bằng 8, viết 8
  6. Thứ năm, ngày 20 tháng 11 năm 2014 Toán Nhân với số có hai chữ số c) Trong c¸ch tÝnh trªn: 36 108 goïi laø tích rieâng thöù nhaát. 23 72 goïi laø tích rieâng thöù hai. Tích rieâng thöù 108 72 hai ñöôïc vieát luøi sang beân traùi moät coät vì noù 82 8 laø 72 chuïc, neáu vieát ñaày ñuû thì phaûi laø 720.
  7. S/69 Bµi 1: §Æt tÝnh råi tÝnh: a) 86 x 53 b) 33 x 44 c) 157 x 24 d) 1122 x 19
  8. Thứ năm, ngày 20 tháng 11 năm 2014 Toán Nhân với số có hai chữ số Bµi 1: §Æt tÝnh råi tÝnh: a) x 86 53 258 430 4558 86 x 53 = 4558
  9. Thứ năm ngày 20 tháng 11 năm 2014 Toán Nhân với số có hai chữ số Bµi 1: §Æt tÝnh råi tÝnh: b) x 33 44 132 132 1452 33 x 44 = 1452
  10. Thứ năm ngày 20 tháng 11 năm 2014 Toán Nhân với số có hai chữ số Bµi 1: §Æt tÝnh råi tÝnh: c) x 157 24 628 314 3768 157 x 24 =3768
  11. Thứ năm, ngày 20 tháng 11 năm 2014 Toán Nhân với số có hai chữ số Bµi 1: §Æt tÝnh råi tÝnh: d) x 1122 19 10098 1122 11218 1122 x 19 =11281
  12. Thứ năm ngày 20 tháng 11 năm 2014 Toán Nhân với số có hai chữ số Bµi 3: Mçi quyÓn vë cã 48 trang. Hái 25 quyÓn vë cïng lo¹i cã tÊt c¶ bao nhiªu trang ? Tãm t¾t: 1quyển vở: 48 trang 25 quyển vë : trang ?
  13. Thứ năm ngày 20 tháng 11 năm 2014 Toán Nhân với số có hai chữ số Baøi giaûi Soá trang cuûa 25 quyeån vôû laø: 48 x 25 = 1200 (trang) Ñaùp soá: 1200 trang
  14. Thứ năm ngày 20 tháng 11 năm 2014 Toán Nhân với số có hai chữ số Bµi 2: TÝnh gi¸ trÞ cña biÓu thøc 45 x a víi a b»ng 13; 26; 39:
  15. Thứ năm ngày 20 tháng 11 năm 2014 Toán Nhân với số có hai chữ số Bµi 2: TÝnh gi¸ trÞ cña biÓu thøc 45 x a víi a b»ng 13; 26; 39: 45 x a = 45 x 13 = 585 45 x a = 45 x 26 = 1170 45 x a = 45 x 39 = 1755
  16. RUNG CHU¤NG VµNG
  17. C©u 1: ĐÚNG hay SAI 86 13 258 86 ĐÚNG 1118 ? 1514121311107850431269
  18. C©u 2: ĐÚNG hay SAI 56 31 56 168 SAI 224 ? 1514121311107850431269
  19. C©u 3: ĐÚNG hay SAI 57 43 171 228 SAI 2351 ? 1514121311107850431269
  20. C©u 4: ĐÚNG hay SAI 25 24 100 50 ĐÚNG 600 ? 1514121311107850431269
  21. C©u hái phô: SAI VÌ SAO? 56 31 Vì tích riêng thứ hai 56 SAI VÌ SAO ? 168 chưa lùi sang trái 224 một cột 107850431269
  22. CHÚC CÁC EM CHĂM NGOAN, HỌC GIỎI