Bài giảng Dạy phát âm Tiếng Trung

pptx 52 trang Hải Phong 14/07/2023 13904
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Dạy phát âm Tiếng Trung", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_day_phat_am_tieng_trung.pptx

Nội dung text: Bài giảng Dạy phát âm Tiếng Trung

  1. thanh điệu nǐ hǎo pinyin thanh mẫu vận mẫu 你 好 Chữ Hán Các nét Các bộ
  2. 1. Vận mẫu đơn a o e i u u. .
  3. 2. Thanh mẫu b p m f
  4. a o e i u ü b ba bo bi bu p pa po pi pu m ma mo me mi mu f fa fo fu a o e yi wu yu
  5. 2. Thanh mẫu d t n l
  6. a o e i u ü d da de di du t ta te ti tu n na ne ni nu nü l la le li lu lü
  7. 3. Thanh điệu a o e i u ü 1 ā ō ē ī ū ǖ 1 4 ā á ó é í ú ǘ 2á 2 3ǎ ǎ ǒ ě ǐ ǔ ǚ 3 à à ò è ì ù ǜ 4
  8. pí bā dì pā tā fó tè fǔ bù fā pù bǐ dà dé fǎ bù tì bū fù dú tī nà bú pà nǎ pà dútè yúfǎ fùbù
  9. QT 1. Trên trước, dưới sau QT 2. Trái trước, phải sau -> áp dụng 2 QT viết chữ Hán sau: bạn
  10. em trai anh trai
  11. - Ôn tập 2 nhóm thanh mẫu b/p/m/f và d/t/n/l - Ôn tập 6 vận mẫu: a/o/e/i/u/u bǎ pà bá pí bù pǔ bǐ pō tǎ dá tè dé tū dǔ tí dì pǔ fǔ pō fō pá fá pī fǎ nǔ nǚ lù lǜ ní lǐ ná lǔ mǔ mō mó má mǐ lí mì mī dà mǎ pà mǎ dìtú yìtú dà yú dà yǔ yǔfǎ lǐ fà bābā māmā
  12. 1. Vận mẫu kép (phần 2) a o e ai ou ei ao ong en an ang
  13. bā bái bǎo bǎn bàng bō ou ong e běi běn pá pài pǎo pàn páng pò péi pèn ná nǎi nǎo nán náng nòng něi nèn lā lái lǎo lán làng lóu lóng lěi dà dǎi dào dān dāng dòu dǒng déi tǎ tái tǎo tān tāng tōu tǒng fā fǎn fāng fō fǒu féi fěn má mǎi māo mán máng mō mǒu měi mèn
  14. 2. Thanh mẫu g k h
  15. a o e i u ü g ga ge gu k ka ke ku h ha he hu
  16. ba pa da ta ga ka bu pu du tu gu ku te me ge he ke le di ti bi pi mi li bo po mo yu yi wu
  17. bo ba pa po bu bi pu pi ma mo de di fa fo ke ka ge ga ha he
  18. pí bā dì pā tā hé fó gē kè tè fǔ bù fā pù bǐ dà dé hā gū kǔ fǎ bù kǎ tì gà kā kè bū fù dú tī nà yígè bú pà bǐ hé nǎ pà gùkè dútè yúfǎ gǔgē fùbù
  19. yī hào bā hào nǐ hǎo bù hǎo dà mǎ bái mǎ dìtú yìtú dàitóu tái tóu dà lóu tǎlóu kèfú kèkǔ dà yú dà yǔ yǔfǎ lǐ fà měihǎo méi lái bābā māmā dìdì jìlěi
  20. Bài tập về nhà ngày 1. Ôn lại phát âm các thanh mẫu : b/p/m/f d/t/n/l g/k/h vận mẫu : a/o/e/i/u/u ai/ei/ao/ou thanh điệu : 4 thanh điệu Luyện tập 3. Ghi âm lại các pinyin sau bō hòu fǒu dòu gǒu tài gěi táitóu dǎlóu nǎinài bēi fēi gěi nèi běi mèi péi yī hào dǎ yú měilì kāo nào pǎo dào lào gǎo pào bā bǎi bái fā gùhè gāi hǎi kāi dài tái pái bǎi lǐyì bái mǎ hēi mǎ nào láo nǎi nài lǎo lèi lěi bǎobèi pèihé béi yǔ tā lái léi yù wǔ yǔ yǐ dīdì pǎobù bàofú mò gòu tōu kě nèi lóu mǒu dà yǔ bàodào yīkào fǒu fù lǔ lǚ nǚ gǔ hǔ yǐ lài yīlài nǔlì
  21. Bài tập về nhà ngày 1. Ôn lại phát âm các thanh mẫu : b/p/m/f d/t/n/l g/k/h vận mẫu : a/o/e/i/u/u ai/ei/ao/ou thanh điệu : 4 thanh điệu 2. Nghe file ghi âm 1.1 và điền thanh điệu/thanh mẫu/vận mẫu thích hợp bo hou fou dou gou tai gei taitou dalou nainai .i f . .i n i i i éi h o . y m kao nao pao dao lao gao pao ba bai baifa guke i h . i i t i i . l b .m . h m nao lao nai nai lao lei lei baobei peihe bei yu d d p b b .f m g . n i . da yu baodao y k . f .u .ù ǚ . . lai y .l i l .
  22. an en ang eng ong b ban ben bang beng p pan pen pang peng m man men mang meng f fan fen fang feng d dan den dang deng dong t tan tang teng tong n nan nen nang neng nong l lan lang leng long g gan gen gang geng gong k kan ken kang keng kong h han hen hang heng hong
  23. máng nán bàn mén měng dāng dān dēng dòng màn mèn tǎn tán gǎn kěn hàn kēng kǒng làng lǎn téng tòng fǎng bàng pǎng pàn dǎn fǎn měn hōng
  24. hěn gāo hěn nán hěn dà hǎo lè nǐ hē nǐ lái mǐfàn hǎo ma běn bān běnlái hěn bàng tǎnbái hěn pàng bàngōng bàn kōng hěn lán dòng hóng tōnghóng nánfāng nánfáng hànyǔ bú tài nán tā hěn máng
  25. 1. Vận mẫu kép (phần 3) i ia ie in iou iong iaoiao ing ianian iang
  26. 2. Thanh mẫu j q x
  27. i ia ian iang iao ie in ing iou iong j ji jia jian jiang jiao jie jin jing jiu jiong q qi qia qian qiang qiao qie qin qing qiu qiong x xi xiao xian xiang xiao xie xin xing xiu xiong b bi bian biao bin bing p pi pian piao pin ping m mi mian miao min ming d di dian diao die ding diu t ti tian tiao tie ting n ni nian niang niao nie nin ning niu l li lian liang liao lin ling yi ya yan yang yao ye yin ying you yong
  28. qīng qíng qǐng qìng míng mìng jīn jín jǐn jìn mìn mǐn xīn xín xǐn xìn lǐn lín jī xī xié xiě miě lìe xiǎ xià xiǎo xiào miǎo liāo liū niù liù liǔ biǎo piào jiū jiù qiù xiū tiáo diào diù tián liàn qiān xiǎn jiǎn
  29. Bài tập về nhà ngày 1. Ôn lại phát âm vận mẫu : an/en/ang/eng/ong in/ing/ia/iao/an/ang/ie/iou/iong thanh mẫu : j/q/x 2. Nghe và điền thanh điệu/thanh mẫu/vận mẫu Máng bǎn méng děng kǒng fáng hěn nán hǎi fáng bàn gōng gàn hěn pàng tǎn lèng hóng dōnghóng fěnhóng hànyǔ bǎn hán hèn pèn dēng tòng bènpǎo hǎohán kè běn dāng lóng nèn běn bàn bèng běn bàn lántian henpang qīng mìng mǐn xìn liū xiá jīntiān míngtiān mìngmíng diū jiǔ xiǎn jiàn tián xiě qiújiàn jiùjìng jiǎnlì lǐn liǎo miǎo biǎo diào qiáo xiānqián liǎojiě liáotiān
  30. Bài tập về nhà ngày 1. Ôn lại phát âm vận mẫu : an/en/ang/eng/ong in/ing/ia/iao/an/ang/ie/iou/iong thanh mẫu : j/q/x 2. Nghe và điền thanh điệu/thanh mẫu/vận mẫu m m deng ong f h h f bàn g h tan l h d h h b h pao h h k b d n en beng ben ban qing m l x m t m d x j t jian j j l l m q x q l l t
  31. 1. Vận mẫu kép (phần 4) ü üe üan ün 1. ü khi làm một âm tiết không ü üe üan ün có thanh mẫu, thì khi viết pinyin phải thêm “y” trước ü n nü nüe và bỏ 2 chấm trên ü. vd:ü = yu ,üe = yue l lü lüe 2. vận mẫu bắt đầu bằng ü khi kết hợp với thanh mẫu j,q,x thì j ju jue juan jun phải bỏ đi 2 chấm trên ü. Vd:ju qu xu q qu que quan qun 3. vận mẫu bắt đầu bằng ü khi kết hợp với n,l thì vẫn giữ x xun xue xuan xun nguyên 2 chấm trên ü. yu yue yuan yun nü lü
  32. jīqì jǔxíng jǔqí xiūxī xiūlǐ xiàojiè lǚlì liúlì nǚxìng nǔlì jīntiān míngtiān jīnnián míngnián xīn lǐ dōngbiān xībiān qiánbiān hòubiān quánlì quánxiàn quǎnmiàn xīnxiān xūyào biè niǔ xiǎo lí jìn qián jiǎnlì qiùtiān tiándiǎn
  33. a e i u ai ei ao ou an en ang eng ong z za ze zi zu zai zei zao zou zan zen zang zeng zong c ca ce ci cu cai cao cou can cen cang ceng cong s sai se si su sai sao sou san sen sang seng song
  34. zā cā sā zé cè sè zì cǐ sì zú cū sū zàn cán sǎn zāng càng sǎng zěn cēn sēn zēng céng sēng
  35. 1. Vận mẫu kép (phần 5) u uo uei(-ui) ua uen(-un) uai ueng uan uang
  36. u uo ui ua uai uan uang un ueng z zu zuo zui zuan zun chu y c cu cuo cui cuan cun s su suo sui suan sun d du duo dui duan dun t tu tuo tui tuan tun n nu nuo nuan l lu luo luan lun g gu guo gui gua guai guan guang gun k ku kuo kui kua kuai kuan kuang kun h hu huo hui hua huai huan huang hun wu wo wei wa wai wan wang wen weng
  37. zìdiǎn cídiǎn sì diǎn sì tiān zàijiàn cǎidiàn xiànzài bǐsài zǔguó cǔjìn cǎisè cāicè sùdù dìtú zájì cáinéng cūnzǐ sūnzǐ zōnghé cónglái
  38. zh ch sh r
  39. a ai ao an ang e ei en eng ou ong i zh zha zhai zhao zhan zhang zhe zhei zhen zheng zhou zhong zhi ch cha chai chao chan chang che chen cheng chou chong chi sh sha shai shao shan shang she shen sheng shou shi r rao ran rang re ren reng rong ri u ua uai uan uang uo ui un zh zhu zhua zhuai zhuan zhuang zhuo zhui zhun ch chu chuai chuan chuang chuo chui chun sh shu shua shuai shuan shuang shuo shui shun r ru ruan ruo rui run
  40. Zhē zhé zhě zhè shī shí shǐ shì shū shú shǔ shù zhī chī shì rì shè chě rě rè zhàn chǎn shān rán zhāng cháng shàng ràng zhēn chèn shén rén zhèng chéng shēng réng zā zhā cā chā sǎ shǎ zé zhé cè chè sè shè zǐ zhǐ cí chí sì shì
  41. sìshí shísì xiūxī xiāoxi zhīdao chídào zhēnchéng chángchéng zhēnzhèng chángzhǎng chéngzhǎng zhōngwén chōngfèn chēzhàn yúchǔn chūntiān qiūtiān chéngnián qīngnián chuánshàng chuángshàng huángshàng shīwàng xīwàng qīwàng shāngxīn xiángxī xiāngxīn zhījī jīqì shíjī shènglì shèngqì jīnglì shēnghuó jīngguò shāngdiàn shānghǎi sìchuàn jiànmiàn rènshi línshī jíshí jíshǐ rénlì rìlì lǎoshī jiàoshì shénme zázhì
  42. Phân biệt jqx zcs zhchsh ji qi xi zi ci si zhi chi shi ju qu xu zu cu su zhu shu shu juan quan xuan zuan cuan suan zhuan chuan shuan jun qun xun zun cun sun zhun chun shun
  43. a o e i u ü ai ou ei ie uei(-ui) üe ao ong en ia uo üan an eng ian ua ün ang iao uai iang uan iou(-iu) uang iong uen(-un) in ueng ing
  44. dà mǎ bái mǎ dìtú yìtú dàitóu tái tóu dà lóu tǎlóu yǔfǎ lǐ fà měihǎo méi lái bābā māmā dìdì jìlěi pǎobù hěn pàng tǎnbái tōnghóng hànyǔ jǔxíng jǔqí jīntiān qiùtiān tiándiǎn quǎnmiàn cǎidiàn cáinéng xūyào cónglái zōnghé biè niǔ shèngqì jiànmiàn shí sì chángzhǎng zhēnzhèng zhōngwén chuángshàng shāngdiàn jīngguò lǎoshī chídào