Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 10: Our houses in the future - Period 86, Lesson 7: Looking back project

ppt 29 trang phanha23b 05/04/2022 2510
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 10: Our houses in the future - Period 86, Lesson 7: Looking back project", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_tieng_anh_lop_6_unit_10_our_houses_in_the_future_p.ppt

Nội dung text: Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 10: Our houses in the future - Period 86, Lesson 7: Looking back project

  1. Monday Unit 10. OUR HOUSE IN THE FUTURE Looking back & Project I. Revision Mindmap
  2. Note: cho hs khái quát lại kiến thức của unit 10 bằng mindmap. Dựa theo khung gv đưa ra, hs tự OUR HOUSE IN hoàn thiện mindmap của mình. THE FUTURE Vocabulary Communication Grammar Type of house in the future Talk about your dream and appliances in the house house Will for future and might for future possibility
  3. Monday Unit 10. OUR HOUSE IN THE FUTURE Looking back & Project I. Revision Mindmap II. Practice
  4. Vocabulary 1 Choose the best two options robot hi-tech fridge smart clock automatic dishwasher wireless TV automatic washing machine robot automatic dishwasher wireless TV automatic washing machine hi-tech fridge smart clock
  5. Vocabulary 2 Put the verb in the brackets into the present perfect 1. robot clean our houses, wash our clothes 2. automatic washing machine wash our clothes 3. wireless TV watch TV programmes from space 4. super car travel without driver 5. smart clock change the way we sleep 6. automatic dishwasher wash our dish
  6. Grammar 3 Complete the sentences with will or won’t 1.It’s Sunday tomorrow, so I won‘t have to get up early. 2.When I see Tom tomorrow, I will invite him to our party. 3.You must meet Anna. I am sure you will like her. 4.We won‘t start our dinner until Jack arrives. 5.I phone you when I will get home from school. 6.Tony won‘t pass his examination. He hasn’t done any work for it.
  7. Grammar 4 Complete the sentences with might or might not 1.I am still not sure where to go for my holiday. I might go to Da Lat. 2.The weather is not very good. It might rain this afternoon. 3.There might not be a meeting on Friday because the teacher is ill. 4.Ann might not come to the party tonight because she is busy. 5.Phong is thinking about what he will do on Sunday. He might go to a judo club or he might stay at home and study English.
  8. Monday Unit 10. OUR HOUSE IN THE FUTURE Looking back & Project I. Revision Mindmap II. Practice Communication
  9. Communication 5 Work in pairs. Using the information in 2, ask and answer the questions Examples: Note: ycau robots clean your house in the future hs tìm các 1. A: Will robots clean your house in the future? từ khóa có thể thay đổi trong B: Yes, they will. đoạn hội thoại mẫu. Nhấn key 2. A: Will supersuper carscars runrun onon waterwater inin thethe futurefuture? để check đáp án sau đó ycau hs tự thay B: No, they won’t. đổi câu trả lời để tạo thành hội thoại mới.
  10. Finished! Now I can Finished! Now I can ✓ ✓✓ ✓✓✓ ⚫ use words for types of houses and appliances ⚫ use will to talk about the future and might about future possibility ⚫ talk about your dream house
  11. Monday Unit 10. OUR HOUSE IN THE FUTURE Looking back & Project I. Revision Mindmap II. Practice Communication Project
  12. PROJECT Think about an appliance you would like to have in the future. Make a poster for your future appliance. Write details about the appliance on the poster
  13. HƯỚNG DẪN CHƠI Nhấn vào chú Rùa để Rùa nhảy vào 1 bục gỗ. Đến bục gỗ nào thì nhấn vào bục gỗ đó để hiện ra 1 câu hỏi. Vượt qua câu hỏi đó lại nhấn vào Rùa cho Rùa nhảy. Cứ như vậy Rùa sẽ trở về được ngôi nhà thân yêu của mình. Ở giao diện câu hỏi, chọn đáp án bằng cách nhấn vào các chú Rùa đứng đầu mỗi đáp án. Không nhấn vào ô chứa câu trả lời. Nhấn phím mũi tên quay về để trở lại trang chủ của GAME. Khi trả lời hết số câu hỏi, Rùa đã về được tới nhà thì nhấn vào ngôi nhà gỗ để kết thúc trò chơi. Về trang giao bài tập về nhà.
  14. A. robot C. Smart clock B. Super car D. hi-tech fridge
  15. A. Automatic diswasher C. Smart clock B. Automatic washing machine D. Wireless TV
  16. A. hi-tech fridge C. robot B. Smart clock D. Wireless TV
  17. A. Automatic dishwasher C. Wireless TV B. hi-tech fridge D. robot
  18. A. Automatic diswasher C. Wireless TV B. Automatic washing D. Smart clock machine
  19. A. Automatic dishwasher C. Automatic washing machine B. Wireless TV D. Smart clock
  20. A. houseboat C. skyscraper B. motorhome D. UFO
  21. A. palace C. UFO B. motorhome D. houseboat
  22. A. skyscraper C. houseboat B. UFO D. motorhome
  23. A. motorhome C. skyscraper B. houseboat D. palace
  24. Monday Unit 10. OUR HOUSE IN THE FUTURE Looking back & Project I. Revision Mindmap II. Practice Communication Project III. Homework