Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 12: Sports and pastime - Period 69, Lesson 1: A 1, 2-5
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 12: Sports and pastime - Period 69, Lesson 1: A 1, 2-5", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_tieng_anh_lop_6_unit_12_sports_and_pastime_period.ppt
Nội dung text: Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 12: Sports and pastime - Period 69, Lesson 1: A 1, 2-5
- S P O R T S
- S O C C E R
- V O L L E Y B A L L
- I. Vocabulary do aerobics(v):tập thể dục nhịp điệu jog (v): đi bộ thể dục play badminton(v):chơi cầu lông skip (v): nhảy dây swim (v): bơi
- Matching 1 aerobics jog 2 swim 3 skip 4 badminton 5
- i. Vocabulary do aerobics(v):tập thể dục nhịp điệu jog (v): đi bộ thể dục play badminton(v):chơi cầu lông skip (v): nhảy dây swim (v): bơi II/ Reading a) Listen and Read : A1
- LISTEN AND READ c) a) b) d) e) f) g) h) i)
- i. Vocabulary II. Reading a)Listen and Read : A1 *Model Sentences : What is he doing ? He is swimming. What are they doing ? They are playing soccer. Hỏi đỏp ai đú đang làm gỡ và trả lời What + tobe + S + doing? S + tobe + V-ing
- Nam They Long and Ba She Huy and Minh Nga
- i. Vocabulary II. Reading a)Listen and Read : A1 *Model Sentences : Hỏi đỏp ai đú đang làm gỡ và trả lời What + tobe + S + doing? S + tobe + V-ing b)Practice A2 : III. Further practice
- Nam: Which sports do you play/do? Lan: I swim. Nam: What else? Lan: I play volleyball. Nam Nam: Do you play table tennis ? Lan Lan: Yes, I do. *Model Sentences : Which sports +do/does + S + play/do ? S + V ( s, es ) Hỏi đỏp ai đú chơi mụn thể thao nào
- Which sports do (you) do? Which sports does (Nam) do? I jog. He jogs. Nam Ba Thu and Mai Tuan Lan Xuan
- i. Vocabulary II. Reading a)Listen and Read : A1 *Model Sentences : Hỏi đỏp ai đú đang làm gỡ và trả lời What + tobe + S + doing? S + tobe + V-ing b)Practice III.: Further practice *Model Sentences : Which sports +do/does + S + play/do ? S + V ( s, es ) Hỏi đỏp ai đú chơi mụn thể thao nào
- *Write A5: Survey Name Sports Nam: Which sports do you do? Lan: I swim. Nam: What else? Lan: I play volleyball. Nam: Do you play table tennis ? Lan: Yes, I do.
- 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Lucky number ! Lucky number ! Which sports do you do ? Which sports does she do? What is she doing ? Lucky number ! Lucky number ! Which sports do they do? Which sports do they do? What are they doing ?
- i. Vocabulary II. Reading IV. Homework a)Listen and Read : A1 - Learn by heart vocabulary and model *Model Sentences : sentences Hỏi đỏp ai đú đang làm gỡ và trả lời - Make a dialogue the same What + tobe + S + doing? - Prepare next lesson: S + tobe + V-ing Unit 12: Lesson 2: C1-4 b)Practice III.: Further practice *Model Sentences : Which sports +do/does + S + play/do ? S + V ( s, es ) Hỏi đỏp ai đú chơi mụn thể thao nào