Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 5: Things I do - Lesson: C. Classes (C1, C2)

pptx 15 trang phanha23b 05/04/2022 1810
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 5: Things I do - Lesson: C. Classes (C1, C2)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_tieng_anh_lop_6_unit_5_things_i_do_lesson_c_classe.pptx

Nội dung text: Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 5: Things I do - Lesson: C. Classes (C1, C2)

  1. I. Lead - in CC L O C K T A B LL E B O AA R D SS C H O O L B A G SS T U D E N T 6P EE N E R A S E R
  2. Unit 5: Things I do C. Classes (C1, c2)
  3. Unit 5: Things I do C.classes : C 1, C2 II. Vocabulary: - timetable (n) Thời khoá biểu - math (n) Môn toán - literature (n) Môn văn - history (n) Môn lịch sử - geography (n) Môn địa lý - Monday (n) Thứ 2 - Tuesday (n) Thứ 3 - Wednesday (n) Thứ 4 - Thursday (n) Thứ 5 - Friday (n) Thứ 6 - Saturday(n) Thứ 7 - Sunday (n) Chủ nhật
  4. timetable math literature history Monday Thứ 2 Thursday Thứ 5 Thứ 3 Tuesday Friday Thứ 6 Wednesday Thứ 4 Saturday Thứ 7 Sunday chủ nhật geography
  5. III. Control - practice 7.00 - 7.45 7.50 - 8.35 8.40 – 9.25 9.35 -10.20 10.25 -11.10
  6. 2.Model sentence: What do we have today ? We have English NamLan Nam Lan
  7. *Form: a,What + do/does + S + have today ? ➔ S + have/has + Subject (Môn học) * Use : Hỏi và trả lời môn học? * Meaning : Hôm nay có môn học gì? ➔ .có môn học
  8. 3.Practice:Picture drill C1/p58 English Nam :What do you have today? Nga : I have English Nam : What time do you have English ? Nga : I have English at 7.00 from 7.00 to 7.45 7.00 - 7.45 math geography literature history 7.50 - 8.35 8.40 – 9.25 9.35 -10.20 10.25 -11.10
  9. *C2/59 Listen and repeat
  10. Moanday Fridaay Thurtsday Satuerday Sundaye o onaydm
  11. Home work - Learn vocabulary and structures by heart. - Do exercises part C / P.64-67 (workbook). - Prepare: Grammar Practice (P. 60-61)