Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 5: Things I do - Period 26: My day A1, 2

ppt 20 trang phanha23b 05/04/2022 2130
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 5: Things I do - Period 26: My day A1, 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_tieng_anh_lop_6_unit_5_things_i_do_period_26_my_da.ppt

Nội dung text: Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 5: Things I do - Period 26: My day A1, 2

  1. Welcome to Our lesson
  2. Friday, October 25th 2019 Unit 5: Things I Do Period 26: My Day A1, 2
  3. Time10517243689 up 2 3 1 4 5
  4. Time up605958575655545352515049484746454443424140393837363534333231302928272625242322212019181716151413121011987654321 Write down on your paper
  5. II. Listen and repeat
  6. Unit 5: Lesson 1: A1-2/ p.52-53 I. New words (to) do homework: (to) play game: làm bài tập về nhà chơi trò chơi
  7. Unit 5: Lesson 25: A1-2. My Day
  8. Matching Go to school Do homework Play game Get up B A C D
  9. III. Ask and answer the question
  10. Unit 5: Lesson 1: A1-2/ p.52-53 S1: What do YOU do everyday? S2: Everyday, I gets up at six o’ clock
  11. What time does Nga get up? She gets up at six.
  12. What does Nga do every evening? She does her homework.
  13. What do you do every evening ? I do my homework. I watch TV
  14. What time do you get up ? I get up at
  15. Which activity is? go to school
  16. Which activity is? Play game
  17. What time is it? It’s six o’clock
  18. - Make 5 sentences about your day. - Do Ex in WB