Bài giảng Toán Khối 1 - Bảng các số từ 1 đến 100 (Bản đẹp)
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Khối 1 - Bảng các số từ 1 đến 100 (Bản đẹp)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_toan_khoi_1_bang_cac_so_tu_1_den_100_ban_dep.ppt
Nội dung text: Bài giảng Toán Khối 1 - Bảng các số từ 1 đến 100 (Bản đẹp)
- Thứ Sáu, ngày 15 tháng 03 năm 2019 Toán: 45 78 > 69 < ? = 44 = 40 + 4
- Thứ Sáu, ngày 15 tháng 03 năm 2019 Toán: BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100
- Thứ Sáu, ngày 15 tháng 03 năm 2019 Toán: BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100 1 a) Số liền sau của 97 là 98 b) Số liền sau của 98 là 99 c) Số liền sau của 99 là 100 100 đọc là một trăm
- Thứ Sáu, ngày 15 tháng 3 năm 2019 2 Toán: BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100 2.Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 14 16 18 20 21 23 25 27 29 31 32 34 36 38 41 43 45 47 49 51 52 54 56 58 60 61 63 65 67 69 71 74 76 78 80 81 83 85 87 89 91 92 94 96 98
- Giải lao
- Thứ Sáu, ngày 15 tháng 03 năm 2019 Toán: BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100
- 3 Trong bảng các số từ 1 đến 100 : a) Các số có một chữ số là: . b) Các số tròn chục là: . c) Số bé nhất có hai chữ số là: d) Số lớn nhất có hai chữ số là: đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: 11,22,
- Trong bảng các số từ 1 đến 100: 3 a) Các số có một chữ số là : 1 2 3 4 5 6 67 78 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
- 3 Trong bảng các số từ 1 đến 100: b) Các số tròn chục là : 1 2 3 4 5 6 6 7 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
- Trong bảng các số từ 1 đến 100: 3 c) Số bé nhất có hai chữ số là : 1 2 3 4 5 6 6 7 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
- Trong bảng các số từ 1 đến 100: 3 d) Số lớn nhất có hai chữ số là : 1 2 3 4 5 6 6 7 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
- 3 Trong bảng các số từ 1 đến 100: đ) Các số có hai chữ số giống nhau là : 1 2 3 4 5 6 6 7 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 5555 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 6666 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 7777 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 9999 100
- 3 Trong bảng các số từ 1 đến 100 : a) Các số có một chữ số là: 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 b) Các số tròn chục là: 10 , 20 , 30 , 40 , 50 , 60 , 70 , 80 , 90 c) Số bé nhất có hai chữ số là: 10 d) Số lớn nhất có hai chữ số là: 99 đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: 11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 , 88 , 99
- Thứ Sáu, ngày 15 tháng 03 năm 2019 Toán: BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100
- Thứ Sáu, ngày 15 tháng 03 năm 2019 Toán: BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100 hai chữ số Số 100 là số có: A. B. ba chữ số C. bốn chữ số Số lớn nhất có hai chữ số là: A. 90 B. 98 C. 99
- Bài 103 : Luyện tập
- TIẾT HỌC KẾT THÚC KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ