Bài giảng Toán Khối 1 - Các số có hai chữ số (Bản đẹp)

ppt 16 trang baigiangchuan 01/12/2023 1280
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Khối 1 - Các số có hai chữ số (Bản đẹp)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_khoi_1_cac_so_co_hai_chu_so_ban_dep.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán Khối 1 - Các số có hai chữ số (Bản đẹp)

  1. Tính: 50 + 40 = 90 20 + 40 = 60 90 – 60 = 30 90 – 40 = 50
  2. ĐƠN VIẾT CHỤC ĐỌC SỐ VỊ SỐ 2 3 23 hai mươi ba
  3. 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30
  4. ĐƠN VIẾT CHỤC ĐỌC SỐ VỊ SỐ 2 3 23 hai mươi ba 6 ba mươi 3 6 3 s¸u
  5. 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40
  6. ĐƠN VIẾT CHỤC ĐỌC SỐ VỊ SỐ 2 3 23 hai mươi ba 3 6 3 6 ba mươi s¸u 4 2 42 bèn mươi hai
  7. 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50
  8. 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50
  9. Bài 1: 21 22 23 24 Hai20 mươi, hai mươi mốt, hai mươi hai, hai mươi ba, hai mươi tư Hai mươi lăm, hai mươi sáu, hai mươi bảy, hai mươi tám, hai 25 mươi chín. 26 27 28 29
  10. Bài 1:
  11. Bài 2: 31 32 33 34 Ba30mươi, ba mươi mốt, ba mươi hai, ba mươi ba, ba mươi tư ba mươi lăm, ba mươi sáu, ba mươi bảy, ba mươi tám, ba mươi chín35. 36 37 38 39
  12. Bài 3: 42 43 44 Bốn40mươi, bốn mươi41 mốt, bốn mươi hai, bốn mươi ba, bốn mươi tư bốn mươi lăm, bốn mươi sáu, bốn mươi bảy, bốn mươi tám, 45 46 47 48 bốn mươi chín, năm mươi. 49 50
  13. Bài 4:
  14. Chaân thaønh caûm ôn caùc em hoïc sinh
  15. Bài 1 : hai mươi: 20 hai mươi s¸u: 26 hai mươi mốt: 21 hai mươi b¶y: 27 hai mươi hai: 22 hai mươi t¸m: 28 hai mươi ba: 23 hai mươi chÝn: 29 hai mươi bốn: 24 hai mươi lăm: 25