Bài giảng Toán Khối 1 - Các số có hai chữ số (Bản đẹp)
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Khối 1 - Các số có hai chữ số (Bản đẹp)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_toan_khoi_1_cac_so_co_hai_chu_so_ban_dep.pptx
Nội dung text: Bài giảng Toán Khối 1 - Các số có hai chữ số (Bản đẹp)
- Toán lớp 1
- Toán Kiểm tra bài cũ Tính: 20 + 70 = 90 60cm – 10cm = 50cm
- Toán: Xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 70,70 50,40,10,9050 40 10 90
- Toán: Điền dấu >, <, = thích hợp vào ô trống: 80 – 60 < 10 + 30
- Toán: Các số có hai chữ số Chục Đơn Viết Đọc số vị số hai mươi 2 3 23 ba ba mươi 3 6 36 sáu bốn mươi 4 2 42 hai
- Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ 27 4339
- Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ Bài tập
- Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ Bài 1: a. Viết số Đ Đọc số Viết số Hai mươi 20 Hai mươi mốt 21 Hai mươi hai 22 Hai mươi ba 23 Hai mươi tư 24 Hai mươi lăm 25 Hai mươi sáu 26 Hai mươi bảy 27 Hai mươi tám 28 Hai mươi chín 29
- Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ AI NHANH, AI ĐÚNG? 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32
- Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ AI ĐÚNG, AI SAI? Đúng giơ hoa đỏ Sai giơ hoa xanh
- Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ Ba mươi: 30 Ba mươi tám: 28 38 Ba mươi tư : 34 Ba mươi mốt: 31 Ba mươi ba: 32 33
- Ba mươi hai: 23 32 Ba mươi lăm: 35 Ba mươi bảy: 37 Ba mươi chín: 30 39 Ba mươi sáu: 36
- Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ Bài 3: Viết số Bốn mươi: .40 Bốn mươi lăm: .45 Bốn mươi mốt: .41 Bốn mươi sáu: .46 Bốn mươi hai: 42. Bốn mươi bảy: .47 Bốn mươi ba: .43 Bốn mươi tám: .48 Bốn mươi tư: .44 Bốn mươi chín: 49 . Năm mươi: .50
- Toán: Các số có hai chữ số Bài4: Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó . 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
- Chúc các em học sinh chăm ngoan, học giỏi!