Bài giảng Toán Khối 1 - Luyện tập chung (Trang 90)
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Toán Khối 1 - Luyện tập chung (Trang 90)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_toan_khoi_1_luyen_tap_chung_trang_90.ppt
Nội dung text: Bài giảng Toán Khối 1 - Luyện tập chung (Trang 90)
- Kiểm tra bài cũ: Điền dấu >, 3 + 4 6 – 4 .< 6 + 3
- Toán: Luyện tập chung
- Toán: Luyện tập chung Bài 1: Số ? 2 = 1+ 6 = 2 + 8 = + 3 10 = 8 + . 3 = 1+ 6 = + 3 8 = 4 + 10 = + 3 4 = + 1 7 = 1 + 9 = + 1 10 = 6 + 4 = 2 + 7 = + 2 9 = + 3 10 = + 5 5 = + 1 7 = 4 + 9 = 7 + 10 = 10 + 5 = 3 + 8 = + 1 9 = 5 + 10 = 0 + 6 = + 1 8 = 6 + 10 = + 1 1 = 1 +
- Toán: Luyện tập chung Bài 1: Số ? 2 = 1+ 1 6 = 2 + 8 = + 3 10 = 8 + . 3 = 1+ 6 = + 3 8 = 4 + 10 = + 3 4 = + 1 7 = 1 + 9 = + 1 10 = 6 + 4 = 2 + 7 = + 2 9 = + 3 10 = + 5 5 = + 1 7 = 4 + 9 = 7 + 10 = 10 + 5 = 3 + 8 = + 1 9 = 5 + 10 = 0 + 6 = + 1 8 = 6 + 10 = + 1 1 = 1 +
- Toán: Luyện tập chung Bài 1: Số ? 2 = 1+ 1 6 = 2 + 8 = + 3 10 = 8 + . 3 = 1+ 6 = + 3 8 = 4 + 10 = + 3 4 = 3 + 1 7 = 1 + 9 = + 1 10 = 6 + 4 = 2 + 7 = + 2 9 = + 3 10 = + 5 5 = + 1 7 = 4 + 9 = 7 + 10 = 10 + 5 = 3 + 8 = + 1 9 = 5 + 10 = 0 + 6 = + 1 8 = 6 + 10 = + 1 1 = 1 +
- Toán: Luyện tập chung Bài 1: Số ? 2 = 1+ 1 6 = 2 + 8 = + 3 10 = 8 + . 3 = 1+ 2 6 = + 3 8 = 4 + 10 = + 3 4 = 3 + 1 7 = 1 + 9 = + 1 10 = 6 + 4 = 2 + 2 7 = + 2 9 = + 3 10 = + 5 5 = 4 + 1 7 = 4 + 9 = 7 + 10 = 10 + 5 = 3 + 2 8 = + 1 9 = 5 + 10 = 0 + 6 = 5 + 1 8 = 6 + 10 = + 1 1 = 1 +
- Toán: Luyện tập chung Bài 1: Số ? 2 = 1+ 1 6 = 2 + 4 8 = + 3 10 = 8 + . 3 = 1+ 2 6 = + 3 8 = 4 + 10 = + 3 4 = 3 + 1 7 = 1 + 9 = + 1 10 = 6 + 4 = 2 + 2 7 = + 2 9 = + 3 10 = + 5 5 = 4 + 1 7 = 4 + 9 = 7 + 10 = 10 + 5 = 3 + 2 8 = + 1 9 = 5 + 10 = 0 + 6 = 5 + 1 8 = 6 + 10 = + 1 1 = 1 +
- Toán: Luyện tập chung Bài 1: Số ? 2 = 1+ 1 6 = 2 + 4 8 = + 3 10 = 8 + . 3 = 1+ 2 6 = 3 + 3 8 = 4 + 10 = + 3 4 = 3 + 1 7 = 1 + 9 = + 1 10 = 6 + 4 = 2 + 2 7 = + 2 9 = + 3 10 = + 5 5 = 4 + 1 7 = 4 + 9 = 7 + 10 = 10 + 5 = 3 + 2 8 = + 1 9 = 5 + 10 = 0 + 6 = 5 + 1 8 = 6 + 10 = + 1 1 = 1 +
- Toán: Luyện tập chung Bài 1: Số ? 2 = 1+ 1 6 = 2 + 4 8 = + 3 10 = 8 + . 3 = 1+ 2 6 = 3 + 3 8 = 4 + 10 = + 3 4 = 3 + 1 7 = 1 + 6 9 = + 1 10 = 6 + 4 = 2 + 2 7 = + 2 9 = + 3 10 = + 5 5 = 4 + 1 7 = 4 + 9 = 7 + 10 = 10 + 5 = 3 + 2 8 = + 1 9 = 5 + 10 = 0 + 6 = 5 + 1 8 = 6 + 10 = + 1 1 = 1 +
- Toán: Luyện tập chung Bài 1: Số ? 2 = 1+ 1 6 = 2 + 4 8 = + 3 10 = 8 + . 3 = 1+ 2 6 = 3 + 3 8 = 4 + 10 = + 3 4 = 3 + 1 7 = 1 + 6 9 = + 1 10 = 6 + 4 = 2 + 2 7 = 5 + 2 9 = + 3 10 = + 5 5 = 4 + 1 7 = 4 + 9 = 7 + 10 = 10 + 5 = 3 + 2 8 = + 1 9 = 5 + 10 = 0 + 6 = 5 + 1 8 = 6 + 10 = + 1 1 = 1 +
- Toán: Luyện tập chung Bài 1: Số ? 2 = 1+ 1 6 = 2 + 4 8 = + 3 10 = 8 + . 3 = 1+ 2 6 = 3 + 3 8 = 4 + 10 = + 3 4 = 3 + 1 7 = 1 + 6 9 = + 1 10 = 6 + 4 = 2 + 2 7 = 5 + 2 9 = + 3 10 = + 5 5 = 4 + 1 7 = 4 + 3 9 = 7 + 10 = 10 + 5 = 3 + 2 8 = + 1 9 = 5 + 10 = 0 + 6 = 5 + 1 8 = 6 + 10 = + 1 1 = 1 +
- Toán: Luyện tập chung Bài 1: Số ? 2 = 1+ 1 6 = 2 + 4 8 = + 3 10 = 8 + . 3 = 1+ 2 6 = 3 + 3 8 = 4 + 10 = + 3 4 = 3 + 1 7 = 1 + 6 9 = + 1 10 = 6 + 4 = 2 + 2 7 = 5 + 2 9 = + 3 10 = + 5 5 = 4 + 1 7 = 4 + 3 9 = 7 + 10 = 10 + 5 = 3 + 2 8 = 7 + 1 9 = 5 + 10 = 0 + 6 = 5 + 1 8 = 6 + 10 = + 1 1 = 1 +
- Toán: Luyện tập chung Bài 1: Số ? 2 = 1+ 1 6 = 2 + 4 8 = + 3 10 = 8 + . 3 = 1+ 2 6 = 3 + 3 8 = 4 + 10 = + 3 4 = 3 + 1 7 = 1 + 6 9 = + 1 10 = 6 + 4 = 2 + 2 7 = 5 + 2 9 = + 3 10 = + 5 5 = 4 + 1 7 = 4 + 3 9 = 7 + 10 = 10 + 5 = 3 + 2 8 = 7 + 1 9 = 5 + 10 = 0 + 6 = 5 + 1 8 = 6 + 2 10 = + 1 1 = 1 +
- Toán: Luyện tập chung Bài 1: Số ? 2 = 1+ 1 6 = 2 + 4 8 = 5 + 3 10 = 8 + .2 3 = 1+ 2 6 = 3 + 3 8 = 4 + 4 10 = 7 + 3 4 = 3 + 1 7 = 1 + 6 9 = 8 + 1 10 = 6 + 4 4 = 2 + 2 7 = 5 + 2 9 = 6 + 3 10 = 5 + 5 5 = 4 + 1 7 = 4 + 3 9 = 7 + 2 10 = 10 + 0 5 = 3 + 2 8 = 7 + 1 9 = 5 + 4 10 = 0 + 10 6 = 5 + 1 8 = 6 + 2 10 = 9 + 1 1 = 1 + 0
- Toán: Luyện tập chung Bài 1: Số ? 2 = 1+ 1 6 = 2 + 4 8 = 5 + 3 10 = 8 + .2 3 = 1+ 2 6 = 3 + 3 8 = 4 + 4 10 = 7 + 3 4 = 3 + 1 7 = 1 + 6 9 = 8 + 1 10 = 6 + 4 4 = 2 + 2 7 = 5 + 2 9 = 6 + 3 10 = 5 + 5 5 = 4 + 1 7 = 4 + 3 9 = 7 + 2 10 = 10 + 0 5 = 3 + 2 8 = 7 + 1 9 = 5 + 4 10 = 0 + 10 6 = 5 + 1 8 = 6 + 2 10 = 9 + 1 1 = 1 + 0 20 = 20 + 0 a? = 0 + a
- Toán: Luyện tập chung Bài 2: Viết các số 7, 5, 2, 9, 8: a, Theo thứ tự từ bé đến lớn: b, Theo thứ tự từ lớn đến bé:
- Toán: Luyện tập chung Bài 2: Viết các số 7, 5, 2, 9, 8: a, Theo thứ tự từ bé đến lớn: 2, 5, 7, 8, 9 b, Theo thứ tự từ lớn đến bé: 9, 8, 7, 5, 2
- Th g i ã n
- Toán: Luyện tập chung Bài 3: Viết phép tính thích hợp: a, Có: Thêm: Có tất cả: bông hoa? 4 + 3 = 7
- Toán: Luyện tập chung Bài 3: Viết phép tính thích hợp: a, Có: Thêm: Có tất cả: bông hoa? 4 + 3 = 7 b, Có: 7 lá cờ Bớt đi: 2 lá cờ Còn: lá cờ?
- Toán: Luyện tập chung Bài 3: Viết phép tính thích hợp: a, Có: Thêm: Có tất cả: bông hoa? 4 + 3 = 7 b, Có: 7 lá cờ Bớt đi: 2 lá cờ Còn: lá cờ? 7 - 2 = 5
- Toán: Luyện tập chung Bài 1: Số ? 2 = 1+ 1 6 = 2 + 4 8 = 5 + 3 10 = 8 + .2 20 = 20 + 0 3 = 1+ 2 6 = 3 + 3 8 = 4 + 4 10 = 7 + 3 a 4 = 3 + 1 7 = 1 + 6 9 = 8 + 1 10 = 6 + 4 ? = 0 + a 4 = 2 + 2 7 = 5 + 2 9 = 6 + 3 10 = 5 + 5 5 = 4 + 1 7 = 4 + 3 9 = 7 + 2 10 = 10 + 0 5 = 3 + 2 8 = 7 + 1 9 = 5 + 4 10 = 0 + 10 6 = 5 + 1 8 = 6 + 2 10 = 9 + 1 1 = 1 + 0 Bài 2: Viết các số 7, 5, 2, 9, 8: Bài 3: Viết phép tính thích hợp: a, Theo thứ tự từ bé đến lớn: a, Có: 2, 5, 7, 8, 9 4 + 3 = 7 Thêm: b, Theo thứ tự từ lớn đến bé: Có tất cả: bông hoa? 9, 8, 7, 5, 2 b, Có: 7 lá cờ Bớt đi: 2 lá cờ 7 - 2 = 5 Còn: lá cờ?
- TRò CHƠI Thỏ đi tìm chuồng 9
- TRò CHƠI Thỏ đi tìm chuồng 0 + 9 5 + 4 9 10 - 1 6 - 3 2 + 7
- TRò CHƠI Thỏ đi tìm chuồng 9 0 + 9 10 - 1 5 + 4 2 + 7