Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Các số có hai chữ số (Trang 140) - Lò Văn Hợp

pptx 22 trang baigiangchuan 04/12/2023 230
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Các số có hai chữ số (Trang 140) - Lò Văn Hợp", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_lop_1_bai_cac_so_co_hai_chu_so_trang_140_lo_v.pptx

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Các số có hai chữ số (Trang 140) - Lò Văn Hợp

  1. Trường Tiểu học Số 2 Quài Cang 1 A2 Giáo viên: Lị Văn Hợp
  2. Thứ năm ngày 28 tháng 5 năm 2020 Tốn Các số cĩ hai chữ số ( trang 140)
  3. Đơn Viết Chục Đọc số vị số 7 2 72 Bảy mưΠ hai 8 4 84 Tám mưΠ tư 9 5 95 Chín mưΠ lăm
  4. Nghỉ giữa tiết
  5. Bài 1: Viết số: Bảy mưΠ : 70 Bảy mươi lăm : 75 Bảy mưΠ mō : 71 Bảy mưΠ sáu : 76 Bảy mưΠ hai : 72 Bảy mươi bảy : 77 Bảy mưΠ ba : 73 Bảy mươi tám : 78 Bảy mươi tư : 74 Bảy mươi chím : 79 Tám mươi : 80
  6. Bài 2. Viết số thích hợp vào ơ trống rồi đọc các số đĩ : a) 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 b) 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99
  7. Bài 3: Viết ( theo mẫu) a) Số 76 gĵ 7 chục và 6 đΩ vị. b) Số 95 gĵ chục9 và đΩ5 vị. c) Số 83 gĵ chục8 và đΩ3 vị. d) Số 90 gĵ chục9 và đΩ0 vị.
  8. Bài 4. Trong hình vẽ cĩ bao nhiêu cái bát ? Trong số đĩ cĩ mấy chục và mấy đơn vị ? Trong hình vẽ cĩ 33 cái bát Trong số 33 gồm 3 chục và 3 đơn vị
  9. Trị chơi: Rung bảng vàng
  10. Đúng hay sai HẾT 0001020304050607080910GIỜ Số chín mươi tư viết là : 94 Đ
  11. Đúng hay sai HẾT 0001020304050607080910GIỜ Số 96 gồm 6 đơn vị và 9 chục. Đ
  12. HẾT 0001020304050607080910GIỜ Số chín mươi mốt viết là : 19 s
  13. HẾT 0001020304050607080910GIỜ Số bảy mươi lăm viết là : 75 Đ
  14. HẾT 0001020304050607080910GIỜ Số bảy mươi tám viết là : 87 s
  15. HẾT Đúng hay sai 0001020304050607080910GIỜ Số 75 gồm 7 chục và 5 đơn vị. Đ
  16. Chúc các em chăm ngoan học giỏi!