Bài giảng Toán Lớp 1 - Bảng các số từ 1 đến 100 - Lò Thị Nguyệt

ppt 19 trang baigiangchuan 01/12/2023 1210
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Bảng các số từ 1 đến 100 - Lò Thị Nguyệt", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_1_bang_cac_so_tu_1_den_100_lo_thi_nguyet.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 1 - Bảng các số từ 1 đến 100 - Lò Thị Nguyệt

  1. TRƯỜNG TIỂU HỌC HOẰNG PHÚC Chào mừng quý thầy cô về dự giờ thăm lớp Môn : Toán Lớp : 1A Giáo sinh : Lò Thị Nguyệt
  2. Thứ ba, ngày 19 tháng 03 năm 2019 Chọn phép toán sai : 37 ‹ 67 ; 47 ꞊ 47 ; 58 › 23 ; 43 ‹ 21 Số liền sau của 55 là : 56
  3. Thứ ba, ngày 19 tháng 03 năm 2019 Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
  4. Thứ ba, ngày 19 tháng 03 năm 2019 Toán: 1 Bảng các số từ 1 đến 100 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 Số liền sau của 97 là: 98 Số liền sau của 98 là: 99 Số liền sau của 99 là: 100
  5. Toán Bảng các số từ 1 đến 100
  6. Thứ ba, ngày 20 tháng 03 năm 2012 Toán: Bảng các số từ 1 đến 100 ❖ 100 gồm mấy chục và mấy đơn vị ? • 100 gồm 10 chục và 0 đơn vị. - 100là số có mấy chữ số ? 100 - Số 100 là số có 3 chữ số: chữ số 1 bên trái chỉ 1trăm, chữ số 0 ở giữa chỉ 0 chục, chữ số 0 bên phải chỉ 0 đơ n vị. đọc là một trăm
  7. Thứ ba, ngày 19 tháng 03 năm 2019 Toán: Bảng các số từ 1 đến 100 Viết
  8. 2. Viết các số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
  9. Thứ ba, ngày 20 tháng 03 năm 2012 Toán: Bảng các số từ 1 đến 100 3 Trong bảng các số từ 1 đến 100 : a) Các số có một chữ số là: b) Các số tròn chục là: c) Số bé nhất có hai chữ số là: d) Số lớn nhất có hai chữ số là: đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: 11 , 22,
  10. a) Các số có một chữ số là : 1, 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9. 11 22 33 44 55 66 77 88 99 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
  11. b)Các số tròn chục là: 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
  12. c) Số bé nhất có hai chữ số là :10 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1010 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
  13. d) Số lớn nhất có hai chữ số là : 99 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
  14. đ) Các số có hai chữ số giống nhau là : 11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 , 88 , 99 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 5555 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 6666 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
  15. Thứ ba, ngày 19 tháng 3 năm 2019 Toán: Bảng các số từ 1 đến 100 3 Trong bảng các số từ 1 đến 100 : a) Các số có một chữ số là: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 b) Các số tròn chục là: 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90. c) Số bé nhất có hai chữ số là: 10 d) Số lớn nhất có hai chữ số là: 99 đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: 11, 22, 33, 44, 55, 66, 77, 88, 99.
  16. Toán Bảng các số từ 1 đến 100 Bài 3. Trong bảng các số từ 1 đến 100 : a, Các số có 1 chữ số là: 1,2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 , 9 b, Các số tròn chục là: 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90 c, Số bé nhất có hai chữ số là: 10 d, Số lớn nhất có hai chữ số là: 99 đ, Các số có hai chữ số giống nhau là: 11, 22, 33, 44, 55, 66, 77, 88, 99
  17. Trò chơi Đi tìm ẩn số
  18. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
  19. Chúc quý thầy cô sức khỏe. Chúc các em chăm ngoan, học giỏi.