Bài giảng Toán Lớp 1 - Bảng các số từ 1 đến 100 - Nguyễn Thị Kim Thuận

pptx 13 trang baigiangchuan 04/12/2023 100
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Bảng các số từ 1 đến 100 - Nguyễn Thị Kim Thuận", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_lop_1_bang_cac_so_tu_1_den_100_nguyen_thi_kim.pptx

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 1 - Bảng các số từ 1 đến 100 - Nguyễn Thị Kim Thuận

  1. Thứ ba ngày 19 tháng 03 năm 2019 Lớp : Một 1/4 GV : Nguyễn Thị Kim Thuận Trường: TH Trần Văn Ơn
  2. Kiểm tra bài cũ
  3. Thứ ba ngày 19 tháng 03 năm 2019 TOÁN Trò chơi : Chuyền lá
  4. Đúng ghi đ, sai ghi s vào bảng con 34 > 43 S 26 < 27 < 28 Đ
  5. Bảng các số từ 1 đến 100
  6. Thứ ba, ngày 19 tháng 3 năm 2019 TOÁN Bảng các số từ 1 đến 100 Bài 1 Số liền sau của 97 là: 98 Số liền sau của 98 là: 99 Số liền sau của 99 là: 100 100 đọc là một trăm
  7. Phiếu bài tập Bài 2: Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
  8. Thứ ba ngày 19 tháng 03 năm 2019 TOÁN Bảng các số từ 1 đến 100 Bài 3: Trong bảng các số từ 1 đến 100: a) Các số có một chữ số là: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Đúngb) Các ghi số trònđ, sai chục ghi là :s . vào. . . . bảng. . . . . .con . . . . . . . . . . . . . . . . . . . S Số bé nhất có hai chữ số là: 9 Số bé nhất có hai chữ số là: 10 Đ
  9. Thứ ba ngày 19 tháng 03 năm 2019 TOÁN Bảng các số từ 1 đến 100 Chọn đáp án đúng ghi vào bảng con Số lớn nhất có hai chữ số là: a) 98 b)96 c)c) 9999 d) 97
  10. Thứ ba ngày 19 tháng 03 năm 2019 TOÁN Bảng các số từ 1 đến 100 Trò chơi tiếp sức: Trong bảng các số từ 1 đến 100: Các số có hai chữ số giống nhau là:
  11. TOÁN Bảng các số từ 1 đến 100 1 22 3 4 55 66 77 88 99 1100 1111 12 13 14 15 16 17 18 19 2200 21 2222 23 24 25 26 27 28 29 3300 31 32 3333 34 35 36 37 38 39 4400 41 42 43 4444 45 46 47 48 49 5500 51 52 53 54 5555 56 57 58 59 6600 61 62 63 64 65 66 67 68 69 7700 71 72 73 74 75 76 77 78 79 8800 81 82 83 84 85 86 87 8888 89 9090 91 92 93 94 95 96 97 98 9999 100
  12. TOÁN Bảng các số từ 1 đến 100 Số liền sau của 99 là 100
  13. Tập thể học sinh lớp Một/4 kính chào tạm biệt quý thầy cô.