Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Bản chuẩn kiến thức)

pptx 20 trang baigiangchuan 04/12/2023 210
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Bản chuẩn kiến thức)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_lop_1_cac_so_co_hai_chu_so_ban_chuan_kien_thu.pptx

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Bản chuẩn kiến thức)

  1. Toán Kiểm tra bài cũ Tính: 20 + 70 = 90 60cm – 10cm = 50cm
  2. Toán Kiểm tra bài cũ Điền dấu >, <, = thích hợp vào ô trống 80 – 60 < 10 + 30
  3. Toán Kiểm tra bài cũ Xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn 70 50 40 10 90
  4. Toán CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ 20 21 22 23
  5. Toán CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ ĐƠN VIẾT CHỤC ĐỌC SỐ VỊ SỐ 2 3 23 hai mươi ba
  6. Toán CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ 20 21 22 23 24 25 26
  7. Toán CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ 27 28 29
  8. Toán CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ 20 , 21 , 22 , 23 , 24 , 25 , 26 , 27 , 28 , 29
  9. Toán CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ Bài 1: a. Viết số Hai mươi, hai mươi mốt, hai mươi hai, hai mươi ba, hai mươi tư, hai mươi lăm, hai mươi sáu, hai mươi bảy, hai mươi tám, hai mươi chín. 20 , 21 , 22 , 23 , 24 , 25 , 26 , 27 , 28 , 29
  10. Toán CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ Bài 1: b. Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc số đó 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32
  11. Toán CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ ĐƠN VIẾT CHỤC ĐỌC SỐ VỊ SỐ hai mươi 2 3 23 ba 3 36 ba mươi 6 sáu
  12. Toán CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ 30 , 31 , 32 , 33 , 34 , 35 , 36 , 37 , 38 , 39
  13. Toán CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ ĐƠN VIẾT CHỤC ĐỌC SỐ VỊ SỐ 23 hai mươi 2 3 ba 3 6 36 ba mươi sáu bốn mươi 4 2 42 hai
  14. Toán CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ 40 , 41 , 42 , 43 , 44 , 45 , 46 , 47 , 48 , 49
  15. Toán CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ Bài 3: Viết số Bốn mươi, bốn mươi mốt, bốn mươi hai, bốn mươi ba, bốn mươi tư, bốn mươi lăm, bốn mươi sáu, bốn mươi bảy, bốn mươi tám, bốn mươi chín, năm mươi 40 , 41 , 42 , 43 , 44 , 45 , 46 , 47 , 48 , 49 , 50
  16. Toán CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ Bài 4: Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó: 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
  17. Nhận xét tiết học: Dặn dò: Về nhà xem lại bài Xem trước bài: Các số có hai chữ số (tt)
  18. Chúc các em chăm ngoan học giỏi