Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Tiếp trang 136) - Vũ Thị Tuyết

pptx 19 trang baigiangchuan 04/12/2023 30
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Tiếp trang 136) - Vũ Thị Tuyết", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_lop_1_cac_so_co_hai_chu_so_tiep_trang_136_vu.pptx

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Tiếp trang 136) - Vũ Thị Tuyết

  1. TRƯỜNG TIỂU HỌC THƯỢNG THANH MÔN : TOÁN Giáo viên: Vũ Thị Tuyết Ngày 28 tháng 4 năm 2020
  2. Thứ ba ngày 28 tháng 4 năm 2020 Toán Các số có hai chữ số ( trang 136)
  3. Thứ ba ngày 28 tháng 4 năm 2020 Các số có hai chữ số ( trang 136) ĐƠN VIẾT CHỤC ĐỌC SỐ VỊ SỐ 2 3 23 hai mươi ba 3 6 36 ba mươi sáu 4 2 42 bốn mươi hai
  4. Thứ ba ngày 28 tháng 4 năm 2020 Toán Các số có hai chữ số ( trang 136) Hoạt động thực hành
  5. Thứ tư ngày 29 tháng 4 năm 2020 Toán Các số có hai chữ số ( trang 136)
  6. Bài 1a: Viết số: Hai mươi : 20 Hai mươi lăm : 25 Hai mươi mốt : 21 Hai mươi sáu : 26 Hai mươi hai : 22 Hai mươi bảy : 27 Hai mươi ba : 23 Hai mươi tám : 28 Hai mươi tư : 24 Hai mươi chím : 29 20; 21; 22; 23; 24; 25; 26; 27; 28; 29.
  7. Thứ ba ngày 28 tháng 4 năm 2020 Bài 1: ( T136): b) Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó: 19 21 26
  8. Bài 2: Viết số: Ba mươi : 30 Ba mươi lăm : 35 Ba mươi mốt : 31 Ba mươi sáu : 36 Ba mươi hai : 32 Ba mươi bảy : 37 Ba mươi ba : 33 Bamươi tám : 38 Ba mươi tư : 34 Ba mươi chím : 39 30; 31; 32; 33; 34; 35; 36; 37; 38; 39.
  9. Bài 3: Viết số: Bốn mươi : 40 Bốn mươi lăm : 45 Bốn mươi mốt : 41 Bốn mươi sáu : 46 Bốn mươi hai : 42 Bốn mươi bảy : 47 Bốn mươi ba : 43 Bốn mươi tám : 48 Bốn mươi tư : 44 Bốn mươi chím : 49 Năm mươi : 50
  10. Thứ tư ngày 29 tháng 4 năm 2020 Bài 4: ( T137) Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:
  11. Trò chơi: Rung bảng vàng
  12. HẾT Đúng hay sai 0001020304050607080910GIỜ Số hai mươi lăm viết là : 25 Đ
  13. HẾT 0001020304050607080910GIỜ Số ba mươi tư viết là : 34 Đ
  14. HẾT 0001020304050607080910GIỜ Số ba mươi mốt viết là : 13 s
  15. HẾT 0001020304050607080910GIỜ Số ba mươi mốt viết là : 31 s
  16. Chúc quý phụ huynh mạnh khỏe - hạnh phúc Chúc các em chăm ngoan - học giỏi