Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Tiết 1) - Trường Tiểu học Hải Nam

pptx 12 trang baigiangchuan 04/12/2023 230
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Tiết 1) - Trường Tiểu học Hải Nam", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_lop_1_cac_so_co_hai_chu_so_tiet_1_truong_tieu.pptx

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Tiết 1) - Trường Tiểu học Hải Nam

  1. TRƯỜNG TIỂU HỌC HẢI NAM
  2. TOÁN CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ (tiết 1) ĐƠN VIẾT SỐ CHỤC ĐỌC SỐ VỊ Hai mươi 2 1 21 mốt 3 4 34 Ba mươi tư 4 5 45 Bốn mươi lăm
  3. Bài 1 a. Viết số: Hai mươi,hai mươi mốt, hai mươi hai, hai mươi ba, hai mươi tư, hai mươi lăm, hai mươi sáu, hai mươi bảy, hai mươi tám, hai mươi chín. 22 27 21 23 28 20 26 29 24 25
  4. Thứ năm ngày 23 tháng 4 năm 2020 Toán Bài 1/ 136; Viết số hai mươi: 20 hai mươi lăm: 25 hai mươi mốt: 21 hai mươi sáu: 26 hai mươi hai 22 hai mươi bảy: 27 hai mươi ba: 23 hai mươi tám: 28 hai mươi tư: 24 hai mươi chín: 29
  5. b. Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số sau : 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
  6. Bài 2: Viết số Ba mươi,ba mươi mốt, ba mươi hai,ba mươi ba, ba mươi tư, ba mươi lăm, ba mươi sáu,ba mươi bảy, ba mươi tám, ba mươi chín. 30 32 34 36 38 31 33 35 37 39
  7. Bài 2/137: Viết số: ba mươi: 30 ba mươi lăm: 35 ba mươi mốt: ba mươi sáu: 31 36 ba mươi hai: ba mươi bảy: 37 32 ba mươi ba: 33 ba mươi tám: 38 ba mươi ba: 34 ba mươi chín: 39
  8. Bài 3: Viết số Bốn mươi, bốn mươi mốt, bốn mươi hai, bốn mươi ba, bốn mươi tư, bốn mươi lăm, bốn mươi sáu, bốn mươi bảy, bốn mươi tám, bốn mươi chín, năm mươi. 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
  9. Bài 3/137: Viết số: bốn mươi: bốn mươi lăm: 40 45 bốn mươi mốt: 41 bốn mươi sáu: 46 bốn mươi hai: 42 bốn mươi bảy: 47 bốn mươi ba: 43 bốn mươi tám: 48 bốn mươi tư: bốn mươi chín: 49 44
  10. Bài 4 : Điền số thích hợp vào ô trống 32 28 30 26 33 27 29 31 25 34 35 24