Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Trang 136) - Nguyễn Thị Hải Thiên
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Trang 136) - Nguyễn Thị Hải Thiên", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_1_cac_so_co_hai_chu_so_trang_136_nguyen_t.ppt
Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Trang 136) - Nguyễn Thị Hải Thiên
- TRƯỜNG TIỂU HỌC PHƯƠNG TRUNG I LỚP 1A3 MÔNHỌ TOÁNC VẦN BÀI DẠY TRỰC TUYẾN LỚP 1 o0o GIÁOBài VIÊN 100: : NGUYỄN uân THỊ HẢI -THIÊN uyên
- Thứ năm ngày 6 tháng 5 năm 2020 Toán CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ ( TRANG 136 ) . Chục Đơn vị Viết số Đọc số . 2 3 23 Hai mươi ba
- 24 25 26
- 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29
- . Chục Đơn vị Viết số Đọc số . 2 3 23 Hai mươi ba 3 6 36 Ba mươi sáu
- 33 34 35
- 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39
- . Chục Đơn vị Viết số Đọc số . 2 3 23 Hai mươi ba 3 6 36 Ba mươi sáu 4 2 42 Bốn mươi hai
- 47 48 49
- 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50
- BÀI TẬP 1 a) Viết số: Hai mươi mốt : 21
- BÀI TẬP 1 a) Viết số: Hai mươi : 20 Hai mươi tư : 24 Hai mươi mốt : 21 Hai mươi lăm : 25 Hai mươi hai : 22 Hai mươi sáu : 26 Hai mươi ba : 23 Hai mươi bảy : Hai mươi tám : 28 Hai mươi chín : 29 Ba mươi : 30
- BÀI TẬP 1 b) Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó: 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32
- BÀI TẬP 3 :Viết số : Bốn mươi : 40 Bốn mươi tư : 44 Bốn mươi mốt : 41 Bốn mươi lăm : 45 Bốn mươi hai : 42 Bốn mươi sáu : 46 Bốn mươi ba : 43 Bốn mươi bảy : 47 Bốn mươi tám : 48 Bốn mươi chín : 49 Năm mươi : 50
- Bài 4:Viết số thích hợp rồi đọc các số đó 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
- TRÒ CHƠI: Đúng ghi Đ , sai ghi S. - Hai mươi sáu viết là 206 S - Ba mươi mốt gồm 3 Đ chục và 1 đơn vị. - 45 gồm 4 và 5. S
- GIỜ HỌC KẾT THÚC GIỜ HỌC KẾT THÚC