Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Trang 136) - Trường Tiểu học Lạc Đạo

pptx 21 trang baigiangchuan 04/12/2023 140
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Trang 136) - Trường Tiểu học Lạc Đạo", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_lop_1_cac_so_co_hai_chu_so_trang_136_truong_t.pptx

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Trang 136) - Trường Tiểu học Lạc Đạo

  1. TRƯỜNG TIỂU HỌC LẠC ĐẠO MÔN : TOÁN
  2. Thứ ba ngày 5 tháng 5 năm 2020 Toán Hoạt động khởi động
  3. Thực hiện các phép tính sau: 70 50 60 - + + 30 10 20 40 60 80
  4. Thứ ba ngày 5 tháng 5 năm 2020 Toán Các số có hai chữ số ( trang 136) Hoạt động hình thành kiến thức mới
  5. Thứ ba ngày 5 tháng 5 năm 2020 Toán Các số có hai chữ số ( trang 136) ĐƠN VIẾT CHỤC ĐỌC SỐ VỊ SỐ 2 3 23 hai mươi ba 20, 21,22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29.
  6. Thứ ba ngày 5 tháng 5 năm 2020 Toán Các số có hai chữ số ( trang 136) ĐƠN VIẾT CHỤC ĐỌC SỐ VỊ SỐ 2 3 23 hai mươi ba 3 6 36 ba mươi sáu 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29. 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39.
  7. Thứ ba ngày 5 tháng 5 năm 2020 Toán Các số có hai chữ số ( trang 136) ĐƠN VIẾT CHỤC ĐỌC SỐ VỊ SỐ 2 3 23 hai mươi ba 3 6 36 ba mươi sáu 4 2 42 bốn mươi 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29. hai 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39. 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49.
  8. Thứ ba ngày 5 tháng 5 năm 2020 Toán Các số có hai chữ số ( trang 136) Hoạt động thực hành
  9. Thứ ba ngày 5 tháng 5 năm 2020 Toán Các số có hai chữ số ( trang 136) */ Giao nhiệm vụ: - Bài 1, bài 4 (dòng 1) vào sách giáo khoa toán. - Bài 3 làm vào vở ô li Toán.
  10. Bài 1.a: Viết số: Hai mươi :20 Hai mươi lăm : 25 Hai mươi mốt :21 Hai mươi sáu :2 6 Hai mươi hai :22 Hai mươi bảy :2 7 Hai mươi ba :23 Hai mươi tám :2 8 Hai mươi tư :2 4 Hai mươi chím :2 9 20; 21; 22; 23; 24; 25; 26; 27; 28; 29.
  11. Thứ ba ngày 5 tháng 5 năm 2020 Bài 1: b) Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó: 19 20 21 22 23 24 2625 27 28 29 30 31 32
  12. Bài 3: Viết số: Bốn mươi : 40 Bốn mươi lăm : 45 Bốn mươi mốt :41 Bốn mươi sáu :4 6 Bốn mươi hai :42 Bốn mươi bảy : 47 Bốn mươi ba : 43 Bốn mươi tám : 48 Bốn mươi tư : 44 Bốn mươi chím :4 9 Năm mươi : 50
  13. Thứ ba ngày 5 tháng 5 năm 2020 Bài 4: Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó: 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36
  14. Trò chơi:
  15. HẾT 0001020304050607080910GIỜ Số hai mươi lăm viết là : 25 Đ
  16. HẾT 0001020304050607080910GIỜ Số ba mươi tư viết là : 34 Đ
  17. HẾT 0001020304050607080910GIỜ Số ba mươi mốt viết là : 13 s
  18. HẾT 0001020304050607080910GIỜ Số ba mươi mốt viết là : 31 Đ
  19. Củng cố, dặn dò: - Học thuộc các số từ 0 đến 50. - Hoàn thành vở bài tập toán trang 33, 34. - Chụp ảnh bài trong Vở bài tập toán và bài trong vở ô li của em hôm nay. Gửi vào zalo cá nhân của cô giáo chủ nhiệm để cô giáo kiểm tra, đánh giá. -Xem trước bài: Các số có 2 chữ số trang 138 để học tiết sau.