Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Trang 138) - Nguyễn Thị Hải Thiên
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Trang 138) - Nguyễn Thị Hải Thiên", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_1_cac_so_co_hai_chu_so_trang_138_nguyen_t.pptx
Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Trang 138) - Nguyễn Thị Hải Thiên
- Môn: Toán Bài: Các số có hai chữ số (Tiếp - 138)
- Toán Các số có hai chữ số
- TRÒ CHƠI: ONG TÌM MẬT n mươi Bố Năm mươi Mười ba bảy Hai mươi sáu Ba mươi chín 47 26 39 13 50
- Toán Các số có hai chữ số CHỤC ĐƠN VIẾT ĐỌC SỐ VỊ SỐ 5 4 54 năm mươi tư 6 1 61 sáu mươi mốt 6 8 68 sáu mươi tám
- Vận dụng thực hành
- Toán Các số có hai chữ số 1 Viết số: Năm mươi: 50 năm mươi lăm: 55 năm mươi mốt: 51 năm mươi sáu: 56 năm mươi hai: 52 năm mươi bảy: 57 năm mươi ba: 53 năm mươi tám: 58 năm mươi tư: 54 năm mươi chín: 59
- Toán Các số có hai chữ số 2 Viết số: Sáu mươi: 60 sáu mươi lăm: 65 sáu mươi mốt: 61 sáu mươi sáu: 66 sáu mươi hai: 62 sáu mươi bảy: 67 sáu mươi ba: 63 sáu mươi tám: 68 sáu mươi tư: 64 sáu mươi chín: 69 bảy mươi: 70
- 3 Viết số thích hợp vào ô trống: 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69
- ToánToán CácCác sốsố cócó haihai chữchữ sốsố 4 Đúng ghi đ, sai ghi s: a) Ba mươi sáu viết là 306 s Ba mươi sáu viết là 36 đ b) 54 gồm 5 chục và 4 đơn vị đ 54 gồm 5 và 4 s
- Hoạt động tiếp nối Hôm nay các con học các số có hai chữ số từ số nào đến số nào?
- Chào tạm biệt các con.