Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Trang 138) - Trường Tiểu học Thượng Thanh
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Trang 138) - Trường Tiểu học Thượng Thanh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_1_cac_so_co_hai_chu_so_trang_138_truong_t.pptx
Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Trang 138) - Trường Tiểu học Thượng Thanh
- TRƯỜNG TIỂU HỌC THƯỢNG THANH MƠN : TỐN BÀI :CÁC SỐ CĨ HAI CHỮ SỐ TIẾP THEO ( TRANG 138)
- Thứ ngày tháng năm 2020 TỐN
- Đơn Viết Chục Đọc số vị số 5 4 54 năm mươi tư
- Đơn Viết Chục Đọc số vị số 5 4 54 năm mươi tư 6 1 61 sáu mươi mốt 6 8 68 sáu mươi tám
- Đơn Viết Chục Đọc số vị số 5 4 54 năm mươi tư 6 1 61 sáu mươi mốt 6 8 68 sáu mươi tám
- Nghỉ giữa tiết
- 1 Viết số: Năm mưΠ: 50 Năm mưΠ lăm: Năm mưΠ mō: 51 Năm mưΠ sáu Năm mưΠ hai: Năm mưΠ bảy: Năm mưΠ ba : Năm mưΠ tám: Năm mưΠ tư : Năm mưΠ chín :
- 1 Viết số: Năm mưΠ: 50 Năm mưΠ lăm: 55 Năm mưΠ mō: 51 Năm mưΠ sáu 56 Năm mưΠ hai: 52 Năm mưΠ bảy: 57 Năm mưΠ ba : 53 Năm mưΠ tám: 58 Năm mưΠ tư : 54 Năm mưΠ chín : 59 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59
- 2 Viết số: Sáu mưΠ: 60 Sáu mưΠ lăm: Sáu mưΠ mō: 61 Sáu mưΠ sáu Sáu mưΠ hai: 62 Sáu mưΠ bảy: Sáu mưΠ ba : Sáu mưΠ tám: Sáu mưΠ tư : Sáu mưΠ chín : Bảy mưΠ :
- 2 Viết số: Sáu mưΠ: 60 Sáu mưΠ lăm: 65 Sáu mưΠ mō: 61 Sáu mưΠ sáu 66 Sáu mưΠ hai: 62 Sáu mưΠ bảy: 67 Sáu mưΠ ba : 63 Sáu mưΠ tám: 68 Sáu mưΠ tư : 64 Sáu mưΠ chín :69 Bảy mưΠ : 70 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
- 3 Viết số thích hợp vào ô trống: 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69
- 4 Đúng ghi đ, sai ghi s: a) Ba mươi sáu, viết là 306 s Ba mươi sáu, viết là 36 đ b) 54 gồm 5 chục và 4 đơn vị đ 54 gồm 5 và 4 s