Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Trang 140) - Trường Tiểu học Kim Thư

pptx 13 trang baigiangchuan 04/12/2023 200
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Trang 140) - Trường Tiểu học Kim Thư", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_lop_1_cac_so_co_hai_chu_so_trang_140_truong_t.pptx

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Trang 140) - Trường Tiểu học Kim Thư

  1. PHỊNG GIÁO DỤC HUYỆN THANH OAI Trường Tiểu học Kim Thư CHƯƠNG TRÌNH DẠY TRỰC TUYẾN Lớp 1a1 o0o Thứ tư ngày 6 tháng 5 năm 2020
  2. Kiểm tra bài cũ Đọc số: 60, 69, 65, 68, 57, 64, 70. Số 70 gồm mấy chục và mấy đơn vị? Số 68 gồm mấy chục và mấy đơn vị?
  3. Thứ tư ngày 6 tháng 5 năm 2020 Tốn Các số cĩ hai chữ số ( tiếp theo) Chục Đơn vị Viết số Đọc số 7 2 72 Bảy mươi hai
  4. Bài 1: Viết số. ĐỌC SỐ VIẾT SỐ ĐỌC SỐ VIẾT SỐ Bảy mươi 70 Bảy mươi sáu 76 Bảy mươi mốt 71 Bảy mươi bảy 77 Bảy mươi hai 72 Bảy mươi tám 78 Bảy mươi ba 73 Bảy mươi chín 79 Bảy mươi tư 74 Tám mươi 80 Bảy mươi lăm 75
  5. Thứ tư ngày 6 tháng 5 năm 2020 Tốn Các số cĩ hai chữ số ( tiếp theo) Chục Đơn vị Viết số Đọc số 8 4 84 Tám mươi tư
  6. Thứ tư ngày 6 tháng 5 năm 2020 Tốn Các số cĩ hai chữ số ( tiếp theo) Chọn hình đốn số Bài 2: a) 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90
  7. Thứ tư ngày 6 tháng 5 năm 2020 Tốn Các số cĩ hai chữ số ( tiếp theo) CHỤC ĐƠN VIẾT ĐỌC SỐ VỊ SỐ Chín mươi 9 5 95 lăm
  8. CHỤC ĐƠN VỊ VIẾT SỐ ĐỌC SỐ 7 2 72 bảy mươi hai 8 4 84 tám mươi tư 9 5 95 chín mươi lăm 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99
  9. Thứ tư ngày 6 tháng 5 năm 2020 Tốn Các số cĩ hai chữ số ( tiếp theo) Bài 2: b)Viết số thích hợp vào ơ trống. 90 97 99
  10. Thứ tư ngày 6 tháng 5 năm 2020 Tốn Các số cĩ hai chữ số ( tiếp theo) Bài 3: Viết (theo mẫu). a) Số 76 gồm 7 chục và 6 đơn vị b) Số 95 gồm 9 chục và 5 đơn vị c) Số 83 gồm 8 chục và 3 đơn vị d) Số 90 gồm 9 chục và 0 đơn vị
  11. Thứ tư ngày 6 tháng 5 năm 2020 Tốn Các số cĩ hai chữ số (tiếp theo) Bài 4: Trong hình vẽ cĩ bao nhiêu cái bát ? Trong số đĩ cĩ mấy chục và mấy đơn vị ? ?33 Số 33 gồm 3 chục và 3 đơn vị
  12. Dặn dị Làm các bài cịn lại vào vở ơ y.  Chuẩn bị : So sánh các số cĩ hai chữ số - Trang 142