Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số tròn chục - Lương Thu Hương

ppt 15 trang baigiangchuan 01/12/2023 1020
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số tròn chục - Lương Thu Hương", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_1_cac_so_tron_chuc_luong_thu_huong.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số tròn chục - Lương Thu Hương

  1. LỚP 1A2 Giáo viên: Lương Thu Hương
  2. CÁC SỐ TRÒN CHỤC
  3. Số chục Viết số Đọc số 1 chục 10 mười 2 chục 20 hai mươi 3 chục 30 ba mươi 4 chục 40 bốn mươi
  4. Toán Các số tròn chục Số chục ViếtViết sốsố ĐọcĐọc sốsố 1 chục 1010 mườimười 2 chục 2020 haihai mươimươi 3 chục 3030 baba mươimươi 4 chục 4040 bốnbốn mươimươi 5 chục 5050 nămnăm mươimươi 6 chục 6060 sáusáu mươimươi 7 chục 7070 bảy mươi 8 chục 8080 támtám mươimươi 9 chục 9090 chínchín mươimươi
  5. 10, 20, 30, 40, 50, 60 ,70, 80, 90 *Ghi nhớ: Các số tròn chục là các số có 2 chữ số và có chữ số hàng đơn vị là 0.
  6. Nghỉ giữa giờ
  7. a) Viết số Đọc số Đọc số Viết số a) 20 hai mươi Sáu mươi 60 10 mười Tám mươi 80 90 chín mươi Năm mươi 50 70 bảy mươi Ba mươi 30
  8. Thứ tư ngày 29 tháng 4 năm 2020 TǨn Các số tròn chục Bài 1 (127): ba chục : 30 20 : hai chục tám chục: . 70 : . chục một chục: 90 : bốn chục: 50 chục : sáu chục: 80 : năm chục: 30 :
  9. Thứ tư ngày 29 tháng 4 năm 2020 TǨn Các số tròn chục Bài 1 (127): ba chục : 30 20 : hai chục tám chục:80 đ 70 : bảy chục đ một chục :10 đ 90 : chín chục đ bốn chục:40 đ 50 : năm chục đ sáu chục: 60 đ 80 : tám chục đ năm chục:50 đ 30 : ba chục đ
  10. 20 30 40 60 70 90 80 70 50 40 30 20
  11. Bài 3 : > , 10 40 60 30 40 60 < 90 50 < 70 40 = 40 90 = 90
  12. 1 chục 4 chục 5 chục 2 chục 6 chục 3 chục 7 chục 50 20 10 60 40 70 30
  13. Bài về nhà: - Ôn cách đọc, viết, phân tích các số tròn chục. - So sánh các số tròn chục. - Làm vở BTT