Bài giảng Toán Lớp 1 - Luyện tập chung (Trang 63) - Lê Thị Tuyết Hoa

ppt 9 trang thanhhien97 3580
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Luyện tập chung (Trang 63) - Lê Thị Tuyết Hoa", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_1_luyen_tap_chung_le_thi_tuyet_hoa.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 1 - Luyện tập chung (Trang 63) - Lê Thị Tuyết Hoa

  1. Thứ ba ngày 16 tháng 6 năm 2020 Toán Kiểm tra bài cũ: - Gọi 2 HS lên bảng làm HS1 : Tính nhẩm 6000 - 3000, HS2 : Đặt tính rồi tính : 81981- 45245. - GV chấm 5 vở, nhận xét. - GV nhận xét bài cũ
  2. Thứ sáu ngày 18 tháng 4 năm 2014 Toán Luyện tập chung 1) Tính nhẩm: a) 40000 + 30000 + 20000 = 90000 b) 40000 + (30000 + 20000) = 90000 c) 60000 – 20000 – 10000 = 30000 d) 60000 – (20000 + 10000) = 30000
  3. Thứ ba ngày 16 tháng 6 năm 2020 Toán Luyện tập chung 2) Tính : 35820 92684 72436 57370 + – + – 25079 45326 9508 6821 60899 47358 81944 50549
  4. Thứ ba ngày 16 tháng 6 năm 2020 Toán 3 Xã Xuân Phương có 68 700 cây ăn quả, xã Xuân Hòa nhiều hơn xã Xuân Phương 5200 cây ăn quả. Xã Xuân Mai có ít hơn xã Xuân Hòa 4500 cây ăn quả. Hỏi xã Xuân Mai có bao nhiêu cây ăn quả? Tóm tắt: 68700 cây Xuân Phương: 5200 cây Xuân Hòa : Xuân Mai : 4500 cây cây ?
  5. Thứ ba ngày 16 tháng 6 năm 2020 Tóm tắt: Xuân Phương: 5200 cây Xuân Hòa : Xuân Mai : 4500 cây cây ? Bài giải Số cây ăn quả xã Xuân Hòa có là : 68700 + 5200 = 73900 (cây) Số cây ăn quả xã Xuân Mai có là : 73900 – 4500 = 69400 (cây) Đáp số : 69400 cây
  6. Thứ ba ngày 16 tháng 6 năm 2020 Toán Luyện tập chung 4 Mua 5 cái comm pa phải trả 10 000 đồng. Hỏi mua 3 cái com pa cùng loại phải trả bao nhiêu tiền? Tóm tắt: 5 cái com pa: 10 000Bài đồng giải 3 cái comSố tiền pa: mua đồng?1 cái com pa phải trả là : 10000 : 5 = 2000 (đồng) Số tiền mua 3 cái com pa phải trả là : 2000 3 = 6000 (đồng) Đáp số : 6000 đồng
  7. Thứ ba ngày 16 tháng 6 năm 2020 Toán Luyện tập chung Củng cố dặn dò: - Gọi HS nêu lại kết quả bài 1,2, 3. - GV nhận xét tiết học. - Dặn dò bài sau : Xem trước bài : Nhân số có 5 chữ số với số có 1 chữ số. + HSK- G : Xem trước các BT trong SGK/153 + HSKK : Xem trước BT1/153