Kế hoạch giáo dục môn KHTN Lớp 6 năm học 2023-2024 - Trường THCS Liên Giang

pdf 11 trang Minh Lan 15/04/2025 90
Bạn đang xem tài liệu "Kế hoạch giáo dục môn KHTN Lớp 6 năm học 2023-2024 - Trường THCS Liên Giang", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfke_hoach_giao_duc_mon_khtn_lop_6_nam_hoc_2023_2024_truong_th.pdf

Nội dung text: Kế hoạch giáo dục môn KHTN Lớp 6 năm học 2023-2024 - Trường THCS Liên Giang

  1. Phụ lục III KHUNG KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN Kèm theo Công văn số 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18 tháng 12 năm 2020 của BGD&ĐT) TRƯỜNG: THCS LIÊN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỔ: KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - HạnhC phúc Ự KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN L 8 MÔN HỌC/HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC: KHTN- LỚP: 6 :3 U 0 (Năm học 2023 - 2024) Ệ 2 I 3 I. Kế hoạch dạy học: (Phân phối chương trình) 2 STT Phân Bài học Số tiết Thời điểm H 0 Thiết bị dạy học Địa điểm /2 môn Theo Ó 9 dạy học PPCT /0 C 0 HỌC KÌ I 1 o (18 Tuần x 4 tiết/tuầnA = 72a tiết) c 1 Hóa Bài 2: Một số dụng cụ đo và quy định an 1 Ư o Tranh ảnh, (tivi) Phòng học d toàn trong phòng thực hành H Tuầng 1 2 Lý Bài 26: Lực và các tác dụng – T1 2 n Dụng cụ đo, tranh ảnh, Tivi Phòng học C u 3 Sinh Bài 1: Giới thiệu về KHTN (t1) 3 _d Máy Tính, tivi Phòng học N g 4 Sinh Bài 1: Giới thiệu về KHTN(t2) 4 n Máy Tính, tivi Phòng học Ả ia 5 Hóa Bài 2: Một số dụng cụ đo và quy định An g5 Tranh ảnh, máy chiếu (tivi) toàn trong phòng thực hành B n e 6 Lý Bài 26: Lực và các tác dụng – T2 li 6 Dụng cụ đo, tranh ảnh, Tivi, Dụng cụ Phòng học N s Tuần 2 Ă c đo độ dài, khối lượng, thời gian, máy V th chiếu
  2. 7 Sinh Bài 1: Giới thiệu về KHTN (t3) 7 Tivi, Tranh ảnh Phòng học 8 Sinh Bài 1: Giới thiệu về KHTN (t4) 8 Tivi, Tranh ảnh Phòng học 9 Hóa Bài 3: Đo chiều dài, khối lượng, thời 9 Tranh ảnh, máy chiếu (tivi) Phòng học gian (t1) 10 Lý Bài 26: Lực và các tác dụng – T3 10 Tuần 3 Dụng cụ đo, tranh ảnh, Tivi Phòng học 11 Sinh Bài 12: Tế bào – đơn vị cơ bản của sự 11 Tivi, Tranh ảnh C Phòng học sống(t1) Ự 12 Sinh Bài 12: Tế bào – đơn vị cơ bản của sự 12 Tivi, tranh ảnhL Phòng học sống(t2) 8 :3 13 Hóa Bài 3: Đo chiều dài, khối lượng, thời 13 Tranh ảnh,U tivi, Kính0 lúp, Phòng học gian(t2) Ệ 2 I 3 14 Lý Bài 26: Lực và các tác dụng – T4 14 Tuần 4 Dụng cụ đo,2 tranh ảnh, Tivi Phòng học 15 Sinh Bài 12: bào – 15 H 0 Phòng Tế đơn vị cơ bản của sự /2 học sống(t3) Ó 9 16 Sinh Bài 12: Tế bào – đơn vị cơ bản của sự 16 C Tranh/0 ảnh, tivi Phòng học sống(t4) 0 1 17 Hóa Bài 3: Đo chiều dài, khối lượng, thời 17 o Tranh ảnh, tivi, Kính lúp, Phòng học A a gian(t3) c Ư o 18 Lý Bài 27: Lực tiếp xúc và lực không tiếp 18 d Dụng cụ đo, tranh ảnh, Tivi Phòng học H g xúc, T1 n 19 Sinh Bài 12: Tế bào – đơn vị cơ bản của sự 19 C u Máy chiếu , Kính lúp, kính hiển vi, bộ Phòng học d 5 (t5) _ Tuần tiêu 1 bào sống N g bản số tế thực vật, bộ dụng n cụ thực hành quan sát tiêu bản tế bào Ả ia tivi g thực vật, 20 Sinh Bài 12: Tế bào – đơn vị cơ bản của Bsự n20 Máy chiếu , Kính lúp, kính hiển vi, bộ Phòng học e sống (t6) li tiêu bản 1 số tế bào thực vật, bộ dụng N s Ă c cụ thực hành quan sát tiêu bản tế bào V th thực vật, tivi
  3. 21 Hóa Bài 3: Đo chiều dài, khối lượng, thời 21 Dụng cụ đo, tranh ảnh, tivi Phòng học gian(t4) 22 Lý Bài 27: Lực tiếp xúc và lực không tiếp 22 Tuần 6 Tranh ảnh, tivi Phòng học xúc, T1 23 Sinh Bài 12: Tế bào – đơn vị cơ bản của sự 23 Máy chiếu , Kính lúp, kính hiển vi, bộ Phòng học sống (t7) tiêu bản 1 số tế bào thực vật, bộ dụng cụ thực hành quan sátC tiêu bản tế bào thực vật, tivi 24 Sinh Bài 12: Tế bào – đơn vị cơ bản của sự 24 Tivi, Kính lúp, kínhỰ hiển vi, bộ tiêu Phòng học sống (t8) bản 1 số tế bào L thực vật,8 bộ dụng cụ :3 thực hànhU quan sát0 tiêu bản tế bào thực vật, Ệ 2 I 3 25 Hóa Bài 3: Đo chiều dài, khối lượng, thời 25 Dụng cụ đo,2 tranh ảnh, tivi Phòng học gian(t5) H 0 /2 26 Lý Bài 28: Lực ma sát - T1 26 ÓTranh9 ảnh, tivi Phòng học 27 Sinh Bài 13: Từ tế bào đến cơ thể (t1) 27 Tuần 7 Tivi,/0 Kính lúp, kính hiển vi, bộ tiêu Phòng học C bản0 1 số tế bào thực vật, bộ dụng cụ 1 o thực hành quan sát tiêu bản tế bào thực A a c vật, 28 Sinh Bài 13: bào (t2) 28 Ư o (TiVi), Kính lúp, kính vi, Phòng Từ tế đến cơ thể d hiển bộ dụng học H g cụ thực hành quan sát tiêu bản nấm n C u men. 29 Hóa Bài 4: Đo nhiệt độ (t1) 29 _d Dụng cụ đo, tranh ảnh, tivi Phòng học N g 30 Lý Bài 28: Lực ma sát - T2 30 n Tranh ảnh, tivi Phòng học Ả ia 31 Sinh Bài 13: Từ tế bào đến cơ thể (t3) g31 Tuần 8 (TiVi), Kính lúp, kính hiển vi, bộ dụng Phòng học B n hành quan sát tiêu e cụ thực bản nấm li men. N s 32 Sinh Bài 13: Từ tế bào đến cơ thểĂ (t4) c 32 (TiVi), Kính lúp, kính hiển vi, bộ dụng Phòng học V th cụ thực hành quan sát tiêu bản nấm
  4. men. 33 Hóa Ôn tập giữa học kỳ I 33 Phòng học 34 Lý Ôn tập giữa học kỳ I 34 Tuần 9 Phòng học 35 Sinh Kiểm tra giữa học kỳ I 35 Phòng học 36 Sinh 36 Phòng học 37 Hóa Bài 4: Đo nhiệt độ (t2) 37 Tranh ảnh, tivi Phòng học 38 Lý Bài 28: Lực ma sát - T3 38 Nam châm, bóng bay,C giá thí nghiệm, Phòng học Tuần 10 kim loại, tivi Ự 39 Sinh Bài 13: Từ tế bào đến cơ thể (t5) 39 (TiVi), Kính lúp,L kính hiển vi, bộ dụng Phòng học cụ thực hành quan sát8 tiêu bản nấm men. :3 U 0 40 Sinh Bài tập chủ đề 7 40 Tivi Ệ 2 Phòng học I 3 41 Hóa Bài tập chủ đề 1, 41 Tranh ảnh, 2Tivi Phòng học H 0 42 Lý Bài 28: Lực ma sát – T4 42 Nam châm,/2 bóng bay, giá thí nghiệm, Phòng học Tuần 11 Ókim loại,9 máy chiếu, tivi 43 Sinh Bài 14. Phân loại thế giới sống (t1) 43 Máy/0 Tính, tivi Phòng học C 0 44 Sinh Bài 14. Phân loại thế giới sống(t2) 44 1Tivi Phòng học o 45 Hóa Bài 5: Sự đa dạng của chất (t1) 45 A a Tivi Phòng học c 46 Lý Bài 28: Lực ma sát – T5 46 Ư o Lực kế, máy chiếu, bộ thí nghiệm ma Phòng học d H Tuầng 12 sát, tranh ảnh,tivi 47 Sinh Bài 14. Phân loại thế giới sống(t3) 47 n Tivi Phòng học C u _d 48 Sinh Bài 14. Phân loại thế giới sống(t4) N48 g Tivi Phòng học 49 Hóa Bài 5: Sự đa dạng của chất (t2) 49 n Tivi Phòng học Ả ia g 50 Lý Bài 29: Lực hấp dẫn – T1 B n50 Lực kế, máy chiếu, bộ thí nghiệm ma Phòng học e Tuần 13 li sát, tranh ảnh,tivi N s 51 Sinh Bài 15. Khóa lưỡng phân(t1)Ă c 51 Tivi, tranh ảnh Phòng học 52 Sinh Bài 15. Khóa lưỡng phân(t2)V th 52 Tivi, tranh ảnh Phòng học
  5. 53 Hóa Bài 6: Tính và 53 Phòng chất sự chuyển thể của Tranh/ảnh về sơ đồ biểu diễn sự học chất (t1) chuyển thể của chất Tuần 14 54 Lý Bài 29: Lực hấp dẫn – T2 54 Tivi, Tranh ảnh Phòng học 55 Sinh Bài 16. Virus và vi 55 Phòng khuẩn(t1) Tranh ảnh, Tivi học Bộ đồ thí nghiệm 56 Sinh Bài 16. Virus và vi 56 C Phòng khuẩn(t2) Tranh ảnh, Tivi Ự học Bộ đồ thí nghiệm L 8 57 Hóa Bài 6: Tính chất và sự chuyển thể của 57 :3 Phòng học Tranh/ảnhU về sơ0 đồ biểu diễn sự chất(t2) Tuần 15 chuyểnỆ thể của 2chất I 3 2 H 0 58 Lý Bài 29: Lực hấp dẫn – T3 58 Tivi /2 Phòng học 59 Sinh Bài 16. Virus và vi khuẩn(t3) 59 Ó 9 Phòng học Tranh/0 ảnh, Tivi C 0 1Bộ đồ thí nghiệm o 60 Sinh Bài 16. Virus và vi khuẩn(t4) 60 A a Phòng học c Tranh ảnh, Tivi Ư o H d Bộ đồ thí nghiệm 61 Hóa Bài 6: Tính và 61 g Phòng chất sự chuyển thể của C n Tranh/ảnh về sơ đồ biểu diễn sự học chất(t3) uTuần 16 _d chuyển thể của chất N g n 62 Lý Bài 29: – T4 Ả 62ia Tivi Phòng Lực hấp dẫn g học B n 63 Sinh Bài 17. Đa dạng nguyên sinh vật e 63 Tranh ảnh, Tivi Phòng học li 64 Sinh Bài 17. Đa dạng nguyên sinh vậtN s 64 Tranh ảnh, Tivi Phòng học 65 Hóa Bài tập chủ đề 2, Ă c 65 Phòng học th Tuần 17 66 Lý Bài tập V 66 Phòng học
  6. 67 Sinh Ôn Tập Học Kỳ I 67 Phòng học 68 Sinh 68 Phòng học 69 Hóa Ôn Tập Học kỳ I 69 Tuần 18 Phòng học 70 Lý Ôn tập học kỳ I 70 Phòng học 71 Sinh Kiểm Tra học kỳ I 71 Phòng học 72 Sinh 72 Phòng học HỌC KÌ II C (17 tuần x 4 tiết/tuần = 68 tiết) Ự L 8 :3 73 Hóa Bài 7: Oxygen. Không khí (t1) 73 U 0 Phòng học Bộ đồ Ệ thí nghiệm 2 1: 2 ống nghiệm chứa Ioxygen,3 2 que đóm, bật lửa. Tuần 19 2 BộH đồ thí0 nghiệm 2: Chậu thủy tinh, /2 Ócốc thủy9 tinh có chia vạch, nến, xốp, nước,/0 bật lửa. C 0 1 Tivi o 74 Lý Bài 30: Các dạng năng lượng – T1 74 A a Tivi Phòng học c 75 Sinh Bài 18. Đa dạng nấm(t1) 75 Ư o Tranh ảnh, tivi Phòng học d 76 Sinh Bài 18. Đa dạng nấm(t2) 76 H g Tranh ảnh, tivi Phòng học 77 Hóa Bài 7: Oxygen. Không khí(t2) 77 n Phòng C u Bộ đồ thí nghiệm 1: 2 ống nghiệm học _d N g chứa oxygen, 2 que đóm, bật lửa. n Tuần 20 Ả ia Bộ đồ thí nghiệm 2: Chậu thủy tinh, g tinh có chia B n cốc thủy vạch, nến, xốp, e nước, bật lửa. li N s Ă c Tivi 78 Lý Bài 30: Các dạng năng lượngV – T2th 78 Phòng học
  7. 79 Sinh Bài 18. Đa dạng nấm(t3) 79 Tranh ảnh, tivi Phòng học 80 Sinh Bài 19. Đa dạng thực vật(t1) 80 Phòng học 81 Hóa Bài 7: Oxygen. Không khí (t3) 81 Phòng Bộ đồ thí nghiệm 1: 2 ống nghiệm học chứa oxygen, 2 que đóm, bật lửa. Tuần 21 Bộ đồ thí nghiệm 2: Chậu thủy tinh, cốc thủy tinh có chia vạch, nến, xốp, nước, bật lửa. C Tivi Ự 82 Lý Bài 31: Sự chuyển hóa năng lượng – T1 82 - Tivi Phòng học L 8 83 Sinh Bài 19. Đa dạng thực vật (t2) 83 Tranh tivi :3 Phòng học ảnh,U 0 84 Sinh Bài 19. Đa dạng thực vật (t3) 84 Tranh ảnh,Ệ tivi 2 Phòng học I 3 85 Hóa Bài tập chủ đề 3, 4 85 Tranh ảnh, 2tivi Phòng học 86 Lý Bài 31: Sự chuyển hóa năng lượng – T2 86 TranhH ảnh,0 tivi Phòng học /2 Tuần 22 9 Phòng học Ó 0 87 Sinh Bài 19. Đa dạng thực vật (t4) 87 Tranh/ ảnh, tivi Phòng học C 0 88 Sinh Bài 20. Vai trò của thực vật trong đời 88 1Tranh ảnh, video, Tivi o sống và trong tự nhiên(t1) A a c 89 Hóa Bài 8: Một số vật liệu nhiên liệu và 89 Ư o Tranh ảnh, video, Tivi Phòng học d nguyên liệu thông dụng (t1) H Tuầng 23 90 Lý Bài 31: Sự chuyển hóa năng lượng – T3 90 n Phòng học C u 91 Sinh Bài 20. Vai trò trong 91 d Tranh video, Tivi Phòng của thực vật đời _ ảnh, học sống và trong tự nhiên(t2) N g n 92 Sinh Bài 20. Vai trò của thực vật trong đời Ả 92ia Tranh ảnh, video, Tivi và trong nhiên(t3) g sống tự B n 93 Hóa Bài 8: Một số vật liệu nhiên liệu và e 93 Tranh ảnh, video, Tivi Phòng học li nguyên liệu thông dụng(t2) N s Tuần 24 94 Lý Bài 32: Nhiên và táic 94 Tranh video, Tivi Phòng liệu năngĂlượngth tạo ảnh, học 95 Sinh Bài 20. Vai trò của thựcV vật trong đời 95 Tranh ảnh, video, Tivi Phòng học
  8. sống và trong tự nhiên(t4) 96 Sinh Bài 21. Thực hành phân chia các nhóm 96 Phòng học thực vật(t1) 97 Hóa Bài 8: Một số vật liệu nhiên liệu và 97 Tranh ảnh, video, Tivi Phòng học nguyên liệu thông dụng(t3) Tuần 25 98 Lý Bài tập chủ đề 9, 10 98 Phòng học 99 Sinh Bài 21. Thực hành phân chia các nhóm 99 Giấy A0; bút dạ; giấy A4; Phòng học thực vật(t2) C 100 Sinh Bài 21. Thực hành phân chia các nhóm 100 Giấy A0; bút dạ; Ựgiấy A4; Phòng học thực vật (t3) L 101 Hóa Bài 9: 101 Tranh video, Tivi8 Phòng Một số lương thực, thực phẩm ảnh, :3 học thông dụng U 0 102 Lý Bài 33: Hiện tượng mọc và lặn của mặt 102 Tranh/ảnhỆ về sự 2 mọc lặn của Mặt Phòng học Tuần 26 I 3 trời Trời,Tivi 2 103 Sinh Bài 22. Đa dạng động vật không xương 103 TranhH ảnh,0 video, Tivi Phòng học /2 104 Sinh sống 104 9 Phòng học Ó 0 105 Hóa Ôn Tập Giữa học kỳ II 105 / Phòng học C 0 106 Lý Bài 34: Các hình dạng nhìn thấy của mặt 106 1Tranh/ảnh về sự mọc lặn của Mặt Phòng học o trăng, T1 TuầnA 27 a Trăng,Tivi c 107 Sinh Kiểm tra học kỳ I 107 Ư o Phòng học d 108 Sinh 108 H g Phòng học n 109 Hóa Bài 10: Hỗn hợp, chất tinh khiết, dung 109 C u Tivi, Tranh ảnh Phòng học dịch (t1) _d N g 110 Lý Bài 34: Các hình dạng nhìn thấy của mặt 110n Tuần 28 Tranh/ảnh về sự mọc lặn của Mặt Phòng học trăng, T2 Ả ia Trời,Tivi g 111 Sinh Bài 22. Đa dạng động vật không xươngB n111 Phòng học e Tranh ảnh, video, Tivi sống(t3) li 112 Sinh Bài 22. Đa dạng động vật khôngN xươngs 112 Phòng học c Tranh ảnh, video, Tivi sống(t4) Ă th 113 Hóa Bài 10: Hỗn hợp, chất tinhV khiết, dung 113 Tranh ảnh, video, Tivi Phòng học
  9. dịch(t2) 114 Lý Bài 35: và ngân hà – T1 114 Phòng Hệ mặt trời Tuần 29 Tranh/ảnh về hệ Mặt Trời, tivi học Tranh/ảnh về Ngân Hà, tivi 115 Sinh Bài 23. Đa dạng động vật có xương 115 Tranh ảnh, video, Tivi Phòng học sống(t1) 116 Sinh Bài 23. Đa dạng động vật có xương 116 Tranh ảnh, video, Tivi Phòng học sống(t2) C 117 Hóa Bài 10: Hỗn hợp, chất tinh khiết, dung 117 Tranh ảnh, video, Tivi Phòng học dịch(t3) Ự 118 Lý Bài 35: Hệ mặt trời và ngân hà – T2 118 L 8 Phòng học Tranh/ảnh về hệ Mặt:3 Trời, tivi Tuần 30 U 0 Tranh/ảnhỆ về Ngân 2 Hà, tivi 119 Sinh Bài 23. Đa dạng động vật có xương 119 TranhI ảnh, video,3 Tivi Phòng học 2 sống(t3) H 0 120 Sinh Bài 23. Đa dạng động vật có xương 120 Tranh ảnh,/2 video, Tivi Phòng học 9 sống(t4) Ó 0 121 Hóa Bài 11: Tách chất ra khỏi hỗn hợp(t1) 121 C Tranh/ ảnh, video, Tivi Phòng học 0 122 Lý Bài 35: và ngân hà – T1 122 1 Phòng Hệ mặt trời o Tranh/ảnh về hệ Mặt Trời, tivi học A a c Ư o Tranh/ảnh về Ngân Hà, tivi Tuầnd 31 123 Sinh Bài 24. Đa dạng sinh học(t1) 123 H g Tranh ảnh, video, Tivi Phòng học 124 Sinh Bài 24. Đa dạng sinh học(t2) 124 n Tranh ảnh, video, Tivi Phòng học C u 125 Hóa Bài 11: Tách chất ra khỏi hỗn hợp(t2) 125 _d Tranh ảnh, video, Tivi Phòng học N g 126 Lý Bài 35: Hệ mặt trời và ngân hà – T2 126n Phòng học Ả ia 127 Sinh Bài 25. Tìm hiểu sinh vật ngoài thiên g127 Tuần 32 Tranh ảnh, video, Tivi Phòng học B n nhiên(t1) e li 128 Sinh Bài 25. Tìm hiểu sinh vật ngoàiN thiên s 128 Tranh ảnh, video, Tivi Phòng học nhiên (t2) c Ă h 129 Hóa Bài tập chủ đề 5, 6 V t 129 Phòng học
  10. 130 Lý Bài 35: và ngân hà – T3 130 Phòng Hệ mặt trời Tranh/ảnh về hệ Mặt Trời học Tuần 33 Tranh/ảnh về Ngân Hà 131 Sinh Bài tập chủ đề 8 131 Phòng học 132 Sinh Bài tập chủ đề 8 132 Phòng học 133 Hóa Ôn Tập Học Kỳ II 133 Phòng học 134 Lý Bài tập chủ đề 11 134 Phòng học 135 Sinh Ôn Tập Học Kỳ II 135 Tuần 34 C Phòng học 136 Sinh ÔN tập học kỳ II 136 Ự Phòng học L 8 137 Hóa ÔN tập học kỳ II 137 :3 Phòng học U 0 138 Lý ÔN tập học kỳ II 138 Tuần 35 Ệ 2 Phòng học I 3 139 Sinh Kiểm tra học kỳ II 139 2 140 Sinh 140 H 0 /2 II. Nhiệm vụ khác (nếu có): (Bồi dưỡng học sinh giỏi; Tổ chức hoạt động giáo dục...)Ó 9 /0 C 0 1 o A a GIÁO VIÊN TỔ TRƯỞNG c Liên Giang, Ngày 20 tháng 8 năm2023 Ư o d (Kí và ghi rõ họ tên) (Kí và ghi rõH họ tên)g CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TRƯỜNG n C u (Kí và đóng dấu) _d N g n Ả ia g B n e li N s Ă c V th