Bài giảng Địa lí Khối 8 - Bài 35: Thực hành về khí hậu, thủy văn Việt Nam

ppt 8 trang Hải Phong 15/07/2023 2060
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Địa lí Khối 8 - Bài 35: Thực hành về khí hậu, thủy văn Việt Nam", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_dia_li_khoi_8_bai_35_thuc_hanh_ve_khi_hau_thuy_van.ppt

Nội dung text: Bài giảng Địa lí Khối 8 - Bài 35: Thực hành về khí hậu, thủy văn Việt Nam

  1. GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ LINH
  2. TiẾT 36
  3. Lưu vực sông Hồng (Trạm Sơn Tây) Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Lượng mưa 19.5 25.6 34.5 104.2 222 262.8 315.7 335.2 271.9 170.1 59.9 17.8 (mm) Lưu lượng 1318 1100 914 1071 1893 4692 7986 9246 6690 4152 2813 1746 (m3/s) Lưu vực sông Gianh (Trạm Đồng Tâm) Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Lượng mưa 50,7 34.9 47.2 66 104.7 170 136.1 209.5 530.1 582. 231 67.9 (mm) Lưu lượng 27.7 19.3 17.5 10.7 28.7 36.7 40.6 58.4 185 178 94.1 43.7 (m3/s)
  4. mm 3 400 m /s 10000 Chú thích Lưu lượng 300 7500 Lượng mưa 200 5000 Biểu đồ thể hiện lượng mưa và lưu 100 2500 lượng sông 1318 34,5 Hồng 25,6 1100914 19,5 0 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Tháng Lưu vực sông Hồng (Trạm Sơn Tây) Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Lượng mưa 19.5 25.6 34.5 104.2 222 262.8 315.7 335.2 271.9 170.1 59.9 17.8 (mm) Lưu lượng 1318 1100 914 1071 1893 4692 7986 9246 6690 4122 2813 1746 (m3/s)
  5. mm 3 400 m /s 10000 Chú thích Lưu lượng 300 7500 Lượng mưa 200 5000 Biểu đồ thể hiện lượng mưa và lưu 100 2500 lượng sông Hồng 25,6 19,50 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Tháng Lưu vực sông Hồng (Trạm Sơn Tây) Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Lượng mưa 19.5 25.6 34.5 104.2 222 262.8 315.7 335.2 271.9 170.1 59.9 17.8 (mm) Lưu lượng 131 1100 914 1071 1893 4692 7986 9246 6690 415 2813 1746 (m3/s) 8 2
  6. m3/s -8000 mm -7000 600- -6000 500- -5000 400- -4000 300- -3000 200- -2000 100- -1000 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 tháng Lưu vực sông Hồng (Trạm Sơn Tây) Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Lượng mưa 19.5 25.6 34.5 104.2 222 262.8 315.7 335.2 271.9 170.1 59.9 17.8 (mm) Lưu lượng 1318 1100 914 1071 1893 4692 7986 9246 6690 4152 2813 1746 (m3/s)
  7. m3/s -8000 mm -7000 600- -6000 500- -5000 400- -4000 300- -3000 200- -2000 100- -1000 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 tháng Lưu vực sông Gianh (Trạm Đồng Tâm) Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Lượng mưa 50,7 34.9 47.2 66 104.7 170 136.1 209.5 530.1 582. 231 67.9 (mm) Lưu lượng 27.7 19.3 17.5 10.7 28.7 36.7 40.6 58.4 185 178 94.1 43.7 (m3/s)
  8. XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN CÁC EM !