Bài giảng Tiếng anh Lớp 6 - Unit 1, Lesson 1: Greetings
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Tiếng anh Lớp 6 - Unit 1, Lesson 1: Greetings", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_tieng_anh_lop_6_unit_1_lesson_1_greetings.ppt
Nội dung text: Bài giảng Tiếng anh Lớp 6 - Unit 1, Lesson 1: Greetings
- GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH 6 ◼ Tác giả: Nguyễn Nhựt Trường ◼ Biên soạn: 25 tháng 12 năm 2007. Đi Tới
- GIỚI THIỆU CHUNG HỌC KỲ I ◼ Làm quen với môn học (1) ◼ Unit 5: Things I do (7) ◼ Unit 1: Greetings. (5) ◼ Unit 6: Places (6) ◼ Unit 2: At school. (6). ◼ Kiểm tra 1 tiết (1) ◼ Unit 3: At home (6). ◼ Unit 7: You house (6) ◼ Kiểm tra 1 tiết. ◼ Unit 8: Out and About (7) ◼ Unit 4: Big or small? (6) ◼ Ôn tập và kiểm tra HK I (2)
- HỌC KỲ II ◼ Unit 13: Activities and seasons (5) ◼ Unit 9: The body (5) ◼ Unit 14: Making plans (6) ◼ Unit 10: Staying healthy (6) ◼ Kiểm tra 1 tiết (1) ◼ Unit 11: What do you eat? (6) ◼ Unit 15: Countries (6) ◼ Kiểm tra 1 tiết (1) ◼ Unit 16: Man and the environment (6) ◼ Unit 12: Sports and Pastimes (6) ◼ Ôn tập và kiểm tra HK II (3)
- UNIT 1: GREETINGS Lesson 1: A1 -4 1. Revision: Huế Đà Nẵng City Quãng Ninh Hải Phòng Hà Nội
- 2. Pre-teach words ◼ One ◼ Số 1 ◼ Two ◼ Số 2 ◼ Three ◼ Số 3 ◼ Four ◼ Số 4 ◼ Five ◼ Số 5
- - Checking: Slap the board Số 1 Số 2 Số 5 Số 3 Số 4
- - Set the scene: Dialogue build Nam Lan
- Boy: Hi, I’m ___Ba Girl: Hello, My name’s ___Nga - Concept check: + Xin chào. Tôi là Ba. Meaning + Xin chào. Tôi tên là Nga. - To introduce yourself. (usage) - I’m = I am (Pronunciation) I’m - Form + tên My name’s
- - Drill: Word cue drill Ngoc Mai Nam Hiếu Huế HàNội HaiPhong ĐàNẵng 054 04 031 0511 Lan Quãng Ninh 033
- - Dictation Three Five Oh three-oh-one Four Five-two-oh
- - Practice: Chain game - Student 1: I’m Ba. - Student 2: I’m Ba, My name’s Lan. - Student 3: I’m Ba, My name’s Lan. And I’m Nam. - Student 4: - Student 5: - Homework: Exercise A4
- UNIT 1: GREETINGS Lesson 2: A5 -8 1. Warmer: Jumbled words wto rethe noe ollhe ourf ivfe
- * Key: Hello four three five one two
- 2. Pre-teach words ◼ fine ◼ Khoẻ, tốt ◼ six ◼ Số 6 ◼ seven ◼ Số 7 ◼ eight ◼ Số 8 ◼ Nine ◼ Số 9 ◼ ten ◼ Số 10
- - Checking: What and Where seven six fine eight nine ten
- - Set the scene: Dialogue build Hello Ba Nga
- Ba: Hello, Nga. Nga: Hi, Ba you Ba: How are ___? Nga: Fine, ___.Andthanks you? Ba: ___,Fine thanks.
- - Concept check - Bạn có khoẻ không? meaning - Khoẻ. Cám ơn. Còn bạn thế nào? - Usage: to greet each other. - Form: How are you? Fine, thanks. And you?
- - Drill: Word cue drill Nam/ Nga Ba/ Hiếu Nhựt/ Mơ Minh/ Sơn Hoa/ Hùng Lan/ Ngọc
- - Dictation 856482 675723 0903300260 0939113205 0989631229 824653
- 3. Practice: Mapped dialogue Hi Hello are you Fine How ___? ___, thanks. And you? Fine,___thanks 4. Homework: Exercise A7
- UNIT 1: GREETINGS Lesson 3: B1 -6 1. Revision: Good morning Good night Greetings Goodbye Good evening Good afternoon
- 2. Pre-teach words ◼ eleven ◼ Số 11 ◼ twelve ◼ Số 12 ◼ thirteen ◼ Số 13 ◼ fourteen ◼ Số 14 ◼ fifteen ◼ Số 15
- - Checking: What and Where twelve fifteen eleven fourteen thirteen
- - Set the scene talking Ba Nga
- Ba: Good afternoon, Nga. Nga: Good___, afternoon Ba. Ba: How are you? Nga: ___,Fine thanks.And you? Ba: Fine, ___thanks Nga: Goodbye Ba: ___Bye
- - Drill: Sustitution drill 18: 00 22: 00 7: 30 13: 00
- - Picture drill 7 + 8 6 + 8 9 + 3 5 + 6 2 + 11 3 + 7
- * Key: 14 15 11 12 13 10
- 3. Practice: Bingo! 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
- 4. Homework: Exercise B4 * Key: 4 9
- UNIT 1: GREETINGS Lesson 4: C1 -4 1. Revision: Pelmanism 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
- 12 1. 15 6. twelve fifteen 2. 7. eleven fourteen 3. 8. 11 4. 9. 14 5. thirteen 10. 13
- 2. Pre-teach words ◼ sixteen ◼ Số 16 ◼ seventeen ◼ Số 17 ◼ eighteen ◼ Số 18 ◼ nineteen ◼ Số 19 ◼ twenty ◼ Số 20
- - Checking: Matching ◼ Sixteen ◼ Số 18 ◼ Eighteen ◼ Số 20 ◼ Nineteen ◼ Số 16 ◼ Twenty ◼ Số 17 ◼ Seventeen ◼ Số 19
- - Set the scene: Dialogue build Talking Nam Nga
- Nam: Hi, Nga Nga: Hello, Nam Nam: How are you? Nga: Fine, ___.Andthanks you? Nam: ___,Fine thanks. Nga: How ___areold ___?you Nam: I’m ___twelve
- - Concept check - Bạn bao nhiêu tuổi? meaning - Tôi 12 tuổi. - Usage: to ask the age. - Form: How old are you? I’m + tuổi
- - Drill: Word cue drill 20 19 15 13 16 17 12 18
- 3. Practice: Find someone who How old ? Name 11 Lan 4. Homework: Exercise C4
- UNIT 1: GREETINGS Lesson 5: C5 -6 1. Revision: Jumbled words tytenw isxeten teenesenv teeninen teeneghti
- * Key: seventeen twenty eighteen sixteen nineteen
- - Presentation: number Telephone number 0 zero 0 oh 11 eleven 11 One - one 8 eight 8 eight
- - Guessing game 5 0 1 2 3 4 5 6 78 9
- - Practice: Word cue drill What’s your number? 0511 826699 054 854832 04 8214076 0240 853199 071 839737 067 856482 0939 113205 067 826724