Bài giảng Tiếng Anh - Phrasal Verbs - Trương Văn Ánh

pptx 33 trang phanha23b 08/04/2022 4510
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh - Phrasal Verbs - Trương Văn Ánh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_tieng_anh_phrasal_verbs_truong_van_anh.pptx

Nội dung text: Bài giảng Tiếng Anh - Phrasal Verbs - Trương Văn Ánh

  1. Phrasal Verbs Trương Văn Ánh Trường Đại học Sài Gòn
  2. • Account for: giải thích • Act on: ảnh hưởng, tác động đến • Act out: đóng kịch, thực hiện • Add up: cộng tổng • Agree with: đồng ý với, phù hợp với • Aim at: nhắm vào • Appologize to for: xin lỗi ai về • Apply for: làm đơn xin • Approve of: chấp thuận • Ask about: hỏi về • Ask for: xin, yêu cầu (có)
  3. • Back off: lùi lại • Back up: ủng hộ • Bag out: phê phán • Bank on: dựa vào • Base on: dựa trên • Be after: truy tìm • Be away: đi vắng (xa) • Be down: thất vọng, xuống tinh thần • Be fed up with: chán • Be in on: tham gia • Be on: diễn ra
  4. • Be out: vắng mặt • Be up: thức dậy • Bear on: ảnh hưởng • Believe in: tin tưởng • Belong to: thuộc về • Belt up: buộc dây an toàn • Block in: đậu xe choán chỗ • Blow out: thổi tắt • Blow up: nỗ • Book in: đăng kí trước • Book out: rời khỏi
  5. • Boot up: khởi động • Border on: tiếp giáp • Break down: hư, hỏng • Break in: lẻn vào • Break off: cắt đứt quan hệ • Break out: bắt đầu • Break out of: trốn thoát • Bring about: Xảy ra • Bring back: trả lại • Bring up: nuôi nấng • Build up: phát triển
  6. • Burn down: đốt trụi • Buy up: mua hết • Call after: đặt tên theo • Call off: hủy bỏ • Call on: viếng thăm • Call up: gọi điện thoại • Calm down: bình tỉnh • Care for: thích • Carry on: tiếp tục • Carry out: thực hiện • Catch up: theo kịp
  7. • Catch up with: hòa hợp với • Cater for: cung cấp • Charge up: nạp, sạc (điện) • Check in: đăng kí vào • Check out: làm thủ tục ra • Check over: kiểm tra • Cheer on: động viên • Clean out: dọn sạch • Clear up: dọn ngăn nắp • Clear up: giải thích • Cling to: bám vào
  8. • Close down: đóng cửa (kết thúc) • Close up: dồn lại, cận cảnh • Come across: tình cờ tìm gặp • Come along: hòa hợp • Come back: trở lại • Come from: xuất thân • Come in: đi vào • Come off: tách ra, rớt ra • Come to: dẫn đến (kết quả) • Come up: xuất hiện • Concentrate on: tập trung
  9. • Consist of: bao gồm • Cool down: bình tỉnh • Comply with: tuân theo • Count down: kiên nhẫn đợi • Count on: dựa vào • Cross out: xóa bỏ • Cry out: bật khóc • Cut down: cắt giảm • Cut off: tách rời • Decide on: quyết định • Depend on: lệ thuộc vào
  10. • Die of: chết vì • Die off: tắt (lửa) • Dig out: tìm ra • Dine out: ăn tiệm, ăn ở ngoài • Dip in: nhúng vào • Divide into: chia thành • (get) divorced from: ly dị với • Draw back: rút lui • Draw up: soạn thảo • Dream of: mơ về • Drink up: uống hết
  11. • Drive away: đuổi đi • Drop by: ghé thăm • Dry out: phơi khô • (get) engaged to: đính hôn với • Enter for: gia nhập • Escape from: trốn thoát • Fall apart: tách ra, rời ra • Fall behind: tụt lại sau • Feed on: ăn • Fight with for: đánh nhau với vì • Figure out: tìm ra
  12. • Fill out: điền vào • Find out: tìm ra • Fit in: hòa hợp • Fit up: cung cấp thiết bị • Fix ut: sắp xếp • Fly about: râm ran (tin đồn/chuyện) • Fly at: tấn công • Focus on: tập trung • Fold up: xếp lại • Follow up: tiếp tục • Free up: dự trữ, dành cho
  13. • Freeze up: đóng băng, tê liệt • Freshen up: làm tỉnh táo • Frighten away: làm hoảng sợ • Front for: biện hộ • Front onto: hướng ra, đối diện • Fuel up: đổ đầy nhiên liệu • Get about: viếng thăm nhiều nơi • Get across: băng qua • Get after: đuổi theo • Get ahead: tiến bộ • Get along: diễn ra tốt
  14. • Get along with: hòa hợp với • Get at: phê bình • Get away: trốn thoát • Get back: trở lại, trả lại • Get behind: ủng hộ • Get down: xuống (xe) • Get in: lên (xe) • Get off: rời khỏi, khởi hành • Get on: tiếp tục • Get on with: hợp với • Get out of: ra khỏi
  15. • Get over: giải quyết • Get through: tiếp xúc, liên lạc • Get together: họp mặt • Get up: thức dậy (ra khỏi giường) • Give away: cho không • Give back: trả lại • Give in: nộp (bài) • Give place for: nhường chỗ cho • Give out: phân phát • Get along with: hòa hợp với • Get in: lên xe (riêng)
  16. • Get off: xuống xe • Get on: lên xe (công cộng) • Get out: ra khỏi • Get over: kết thúc • Give up: từ bỏ, đầu hàng • Give way: nhường đường • Go after: đuổi theo • Go ahead: tiếp diễn, tiếp tục • Go along with: đi theo, hộ tống • Go away: đi vắng (xa) • Go back: trở lại
  17. • Go by: trôi qua (thời gian) • Go down: giảm đi • Go for: chọn, bầu • Go forward: tiến bộ • Go in: nhập viện • Go off: nổ, bật reo • Go on: tiếp tục, diễn ra • Go out: tắt (lửa) • Go over: xem qua, ôn lại • Go through: kiểm tra, xem xét • Go under: chìm
  18. • Go up: lên, tăng • Grow into: trở thành • Hack into: đột nhập (máy tính) • Hand back: trả lại • Hand in: nộp (bài) • Hand out: phân phát • Hand over: trao, cho • Hang on: chờ đợi • Hang up: gác máy (kết thúc điện thoại) • Hear about: nghe tin • Hear of: biết về
  19. • Heat up: hâm nóng • Hit back: đáp trả • Hold on: chờ đợi • Hook up: gặp nhau • Hunt out: săn tìm được • Insist on: nài nĩ • Jack in: từ bỏ • Jot down: ghi chú nhanh • Jump in: tham gia hội thoại • Jump on: phê bình • Keep away: tránh xa
  20. • Keep off: tránh giẫm đạp • Keep on: tiếp tục • Keep pace with: theo kịp • Key on: nhằm vào • Kick off: bắt đầu chơi (thể thao) • Kick out: đuổi đi • Knock down: đánh gục, giải tỏa • Knock out: hạ đo ván • Land in: hạ cánh, đáp • Lead to: dẫn đến (kết quả) • Leak out: rò rĩ thông tin
  21. • Lean on: dựa vào • Leave on: để tiếp tục, không tắt • Let down: làm thất vọng • Let in: cho vào • Lie down: nghỉ ngơi • Light up: đốt • Line up: xếp hàng • Link up: kết nối • Listen up: chú ý • Listen to: lắng nghe • Live by: sống theo (lý tưởng)
  22. • Live on: sống dựa vào • Load down: dỡ hàng • Load up: nạp vào, lên hàng • Lock in: nhốt • Lock up: đóng lại • Log in: truy cập vào (máy tính) • Log off: rời khỏi (máy tính) • Look after: chăm sóc • Look down on: xem thường, khinh bỉ • Look for: tìm (chưa được) • Look forward to: trông đợi
  23. • Look into: điều tra • Look out: coi chừng • Look up: tra tự điển • Lose touch with: mất liên lạc • Make up: hình thành, trang điểm • (get) married to: kết hôn với ai • Mash up: nghiền nát • Melt down: tan chảy • Mix up: nhầm lẫn, pha trộn • Name after: đặt tên theo • Note down: ghi chú
  24. • Object to: phản đối • Occur to: xảy đến • Owe to: nợ, nhờ vào • Participate in: tham gia • Pass away: qua đời • Pass by: đi ngang qua • Pass out: phân phát • Pay for: trả tiền • Pay attention to: để ý đến • Pick out: chọn ra • Pick up: nhặt lên
  25. • Pile up: tích tụ • Play at: giả vờ là • Play off: tranh vé vớt • Point out: vạch ra • Point to: chỉ vào • Prefer to: thích hơn • Prevent from: ngăn ngừa • Print out: in ra (từ máy tính) • Provide with: cung cấp cái gì • Pull down: giải tỏa • Pull in: chạy vào
  26. • Push in: xen vào hàng • Put away: cất đi • Put off: trì hoản • Put on: lên cân, mặc, mang, đội • Put out: dập tắt • Put up with: tha thứ • Read out: đọc lớn lên • Rely on: dựa vào • Ring up: gọi điện thoại • Roll by: trôi qua • Root for: ủng hộ
  27. • Root up: đào lên • Run across: tình cờ gặp • Run out of: hết • Screen out: lọc ra • See off: tiễn đưa • Sell out: bán hết • Set off: nổ, reo, khởi hành • Set up: thành lập • Shut down: tắt, đóng • Shut up: ngừng nói • Side with: ủng hộ
  28. • Sign in: đăng ký • Sit down: ngồi xuống • Slow down: giảm tốc độ • Smash up: nghiền nát • Spark up: đốt điếu thuốc • Speak up: nói lớn lên • Split up: tách ra • Stand for: thay thế • Stand up: đứng lên • Start up: khởi nghiệp • Stay in: ở nhà
  29. • Stay out: ở ngoài • Stay up: thức khuya • Stem from: xuất phát từ, xuất thân từ • Stick to: bám vào • Stop by: ghé thăm • Straighten out: làm thẳng • Succeed in: thành công trong • Sum up: tóm tắt • Take after: giống • Take care of: chăm sóc • Take part in: tham gia
  30. • Take off: cởi ra, cất cánh • Take over: đảm nhiệm • Take to: quen với, ham thích • Take up: choán chỗ • Talk over: thảo luận • Team up: hợp nhóm • Tear down: giải tỏa • Think about: nghĩ đến • Think over: suy nghĩ (cho ý kiến) • Throw away: ném đi • Tidy up: dọn dẹp
  31. • Tighten up: củng cố • Time out: hết giờ • (be) tired of: mệt, chán • Try on: thử • Tune into: chỉnh sang kênh • Turn in: nộp bài • Turn on: mở • Turn off: tắt • Use up: dùng hết • Wait on: dọn ăn • Wait for: chờ đợi
  32. • Warm up: khởi động • Wash up: dọn rửa • Watch out: coi chừng • Watch over: canh chừng • Wear out: mòn đi • Wind up: lên dây đồng hồ • Wrap up: bao bìa • Write down: ghi chép • Write out: viết ra • Yield to: đầu hàng • Zoom in: thu nhỏ
  33. Zoom out: phóng lớn Good luck!