Bài giảng Toán Khối 1 - Bảng các số từ 1 đến 100 (Bản đẹp chuẩn kiến thức)

ppt 16 trang baigiangchuan 01/12/2023 910
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Khối 1 - Bảng các số từ 1 đến 100 (Bản đẹp chuẩn kiến thức)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_khoi_1_bang_cac_so_tu_1_den_100_ban_dep_chuan.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán Khối 1 - Bảng các số từ 1 đến 100 (Bản đẹp chuẩn kiến thức)

  1. Chào mừng quý thầy cô giáo về dự giờ MÔN TOÁN LỚP 1
  2. Thứ ba, ngày 12 tháng 5 năm 2020 Toán: 45 78 > 69 < ? = 44 = 40 + 4
  3. Thứ ba, ngày 12 tháng 5 năm 2020 Toán: BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100
  4. 1 a) Số liền sau của 97 là 98 b) Số liền sau của 98 là 99 c) Số liền sau của 99 là 100 100 đọc là một trăm
  5. 2 2.Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 14 16 18 20 21 23 25 27 29 31 32 34 36 38 41 43 45 47 49 51 52 54 56 58 60 61 63 65 67 69 71 74 76 78 80 81 83 85 87 89 91 92 94 96 98
  6. Giải lao
  7. 3 Trong bảng các số từ 1 đến 100 : a) Các số có một chữ số là: . b) Các số tròn chục là: . c) Số bé nhất có hai chữ số là: d) Số lớn nhất có hai chữ số là: đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: 11,22,
  8. Trong bảng các số từ 1 đến 100: 3 a) Các số có một chữ số là : 1 2 3 4 5 6 67 78 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
  9. 3 Trong bảng các số từ 1 đến 100: b) Các số tròn chục là : 1 2 3 4 5 6 6 7 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
  10. Trong bảng các số từ 1 đến 100: 3 c) Số bé nhất có hai chữ số là : 1 2 3 4 5 6 6 7 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
  11. Trong bảng các số từ 1 đến 100: 3 d) Số lớn nhất có hai chữ số là : 1 2 3 4 5 6 6 7 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
  12. 3 Trong bảng các số từ 1 đến 100: đ) Các số có hai chữ số giống nhau là : 1 2 3 4 5 6 6 7 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 5555 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 6666 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 7777 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 9999 100
  13. 3 Trong bảng các số từ 1 đến 100 : a) Các số có một chữ số là: 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 b) Các số tròn chục là: 10 , 20 , 30 , 40 , 50 , 60 , 70 , 80 , 90 c) Số bé nhất có hai chữ số là: 10 d) Số lớn nhất có hai chữ số là: 99 đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: 11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 , 88 , 99
  14. BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100 hai chữ số Số 100 là số có: A. B. ba chữ số C. bốn chữ số Số lớn nhất có hai chữ số là: A. 90 B. 98 C. 99
  15. Bài 103 : Luyện tập
  16. TIẾT HỌC KẾT THÚC KÍNH CHÀO CÁC EM HỌC SINH THÂN MẾN