Bài giảng Toán Khối 1 - Các số có hai chữ số (Trang 136) - Trần Thị Út
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Toán Khối 1 - Các số có hai chữ số (Trang 136) - Trần Thị Út", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_toan_khoi_1_cac_so_co_hai_chu_so_trang_136_tran_th.pptx
Nội dung text: Bài giảng Toán Khối 1 - Các số có hai chữ số (Trang 136) - Trần Thị Út
- TRƯỜNG TIỂU HỌC THỊ TRẤN ÂN THI LỚP 1 A5 MÔN : TOÁN Giáo viên: Trần Thị Út Ngày 29 tháng 4 năm 2020
- Thứ tư ngày 29 tháng 4 năm 2020 Toán Hoạt động khởi động
- Trò ch ơ i: “ G iả i c ứ u g à c o n ”
- Thực hiện các phép tính sau: 70 50 60 - + + 30 10 20 40 60 80
- Thứ tư ngày 29 tháng 4 năm 2020 Toán Các số có hai chữ số ( trang 136)
- Thứ tư ngày 29 tháng 4 năm 2020 Toán Các số có hai chữ số ( trang 136) Hoạt động hình thành kiến thức mới
- Thứ tư ngày 29 tháng 4 năm 2020 Các số có hai chữ số ( trang 136) ĐƠN VIẾT CHỤC ĐỌC SỐ VỊ SỐ 2 3 23 hai mươi ba 3 6 36 ba mươi sáu 4 2 42 bốn mươi hai
- Thứ tư ngày 29 tháng 4 năm 2020 Toán Các số có hai chữ số ( trang 136) Hoạt động thực hành
- Thứ tư ngày 29 tháng 4 năm 2020 Toán Các số có hai chữ số ( trang 136) Bài 1: ( T136) a) Viết số: Hai mươi, hai mươi mốt, hai mươi hai, hai mươi ba, hai mươi tư, hai mươi lăm, hai sáu, hai mươi bảy, hai mươi tám, hai mươi chín 20; 21; 22; 23; 24; 25; 26; 27; 28; 29.
- Thứ tư ngày 29 tháng 4 năm 2020 Bài 1: ( T136): b) Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó: 19 21 26
- Thứ tư ngày 29 tháng 4 năm 2020 Bài 3: ( T137) Viết số: Bốn mươi, bốn mươi mốt, bốn mươi hai, bốn mươi ba, bốn mươi tư, bốn mươi lăm, bốn mươi sáu, bốn mươi bảy, bốn mươi tám, bốn mươi, chín,năm mươi. 40; 41; 42; 43; 44; 45; 46; 47; 48; 49; 50.
- Thứ tư ngày 29 tháng 4 năm 2020 Bài 4: ( T137) Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:
- Thứ tư ngày 29 tháng 4 năm 2020 Toán Các số có hai chữ số ( trang 136) Hoạt động vận dụng
- Trò chơi: Rung bảng vàng
- HẾT 0001020304050607080910GIỜ Số hai mươi lăm viết là : 25 Đ
- HẾT 0001020304050607080910GIỜ Số ba mươi tư viết là : 34 Đ
- HẾT 0001020304050607080910GIỜ Số ba mươi mốt viết là : 13 s
- HẾT 0001020304050607080910GIỜ Số ba mươi mốt viết là : 31 Đ
- -Về làm bài tập 2, bài 4 ( trang 137 dòng 2, 3 )vào vở ở nhà và làm vở Luyện Toán trang 27. - Học thuộc các số từ 0 đến 50. - Xem trước bài: Các số có 2 chữ số trang 138 để học tiết sau.
- Chúc quý phụ huynh mạnh khỏe - hạnh phúc Chúc các em chăm ngoan - học giỏi