Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Bản đẹp)

ppt 13 trang baigiangchuan 01/12/2023 920
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Bản đẹp)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_1_cac_so_co_hai_chu_so_ban_dep.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số (Bản đẹp)

  1. MÔN TOÁN LỚP 1 Bài: Các số có hai chữ số
  2. Đơn Viết Chục Đọc số vị số 2 3 23 Hai mươi ba . 3 6 36 Ba mươi sáu 4 2 42 Bốn mươi hai
  3. Thực hành
  4. Bài 1: a ) Viết số Hai mươi : 20 Hai mươi lăm : 25 Hai mươi mốt : 21 Hai mươi sáu : 26 Hai mươi hai : 22 Hai mươi bảy : 27 Hai mươi ba : 23 Hai mươi tám : 28 Hai mươi tư :24 Hai mươi chín : 29
  5. Bài 1: a ) Viết số Hai mươi : 20 Hai mươi lăm : 25 Hai mươi mốt : 21 Hai mươi sáu : 26 Hai mươi hai : 22 Hai mươi bảy : 27 Hai mươi ba : 23 Hai mươi tám : 28 Hai mươi tư :24 Hai mươi chín : 29
  6. b) Viết các số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó: 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32
  7. Bài 2: Viết số Ba mươi : 30 Ba mươi lăm : 35 Ba mươi mốt : 31 Ba mươi sáu : 36 Ba mươi hai : 32 Ba mươi bảy : 37 Ba mươi ba : 33 Ba mươi tám : 38 Ba mươi tư : 34 Ba mươi chín : 39
  8. Bài 2: Viết số Ba mươi : 30 Ba mươi lăm : 35 Ba mươi mốt : 31 Ba mươi sáu : 36 Ba mươi hai : 32 Ba mươi bảy : 37 Ba mươi ba : 33 Ba mươi tám : 38 Ba mươi tư : 34 Ba mươi chín : 39
  9. Bài 3: Viết số Bốn mươi :40 BBốnốn mươi lăm : 45 Bốn mươi mốt : 41 Bốn mươi sáu : 46 Bốn mươi hai : 42 Bốn mươi bảy : 47 Bốn mươi ba : 43 Bốn mươi tám : 48 BBốnốn mươi tư : 44 Bốn mươi chín: 49 Năm mươi : 50
  10. Toán: Các số có hai chữ số Bài 3: Viết số Bốn mươi :40 BBốnốn mươi lăm : 45 Bốn mươi mốt : 41 Bốn mươi sáu : 46 Bốn mươi hai : 42 Bốn mươi bảy : 47 Bốn mươi ba : 43 Bốn mươi tám : 48 BBốnốn mươi tư : 44 Bốn mươi chín: 49 Năm mươi : 50
  11. Toán: Các số có hai chữ số Bài 4: Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó: 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
  12. Bài 4: Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó: 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
  13. Chúc các con luôn chăm ngoan