Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số - Nguyễn Thị Thanh
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số - Nguyễn Thị Thanh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_1_cac_so_co_hai_chu_so_nguyen_thi_thanh.pptx
Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 1 - Các số có hai chữ số - Nguyễn Thị Thanh
- Thứ Năm, ngày 23 tháng 4 năm 2020 Các số có hai chữ số Giáo viên : Nguyễn Thị Thanh
- VƯỢTVƯỢT CHƯỚNGCHƯỚNG NGẠINGẠI VẬTVẬT
- 20 + 70 = 20 + 70 = 90 Không trả lời được thì mình 20 + 70 = 90 giúp cho để qua vòng nhé!
- 60cm – 10cm = 60cm – 10cm = 50 cm Không trả lời được thì mình giúp cho 60cm – 10cm = 50 cm để qua vòng nhé!
- Xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 90, 10, 30, 60, 40 10, 30, 40, 60, 90 Không trả lời được thì mình giúp cho 10, 30, 40, 60, 90 để qua vòng nhé!
- về đích
- Toán: Các số có hai chữ số Chục Đơn Viết Đọc số vị số hai mươi 2 3 23 ba ba mươi 3 6 36 sáu bốn mươi 4 2 42 hai
- Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ 27 4339
- Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ Đọc các số từ 20 đến 30 Đọc các số từ 30 đến 40 Đọc các số từ 40 đến 50 Đọc các số từ 50 đến 40
- Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
- Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ Bài 1: a. Viết số Đ Đọc số Viết số Hai mươi 20 Hai mươi mốt 21 Hai mươi hai 22 Hai mươi ba 23 Hai mươi tư 24 Hai mươi lăm 25 Hai mươi sáu 26 Hai mươi bảy 27 Hai mươi tám 28 Hai mươi chín 29
- Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ Bài 3: Viết số Bốn mươi: .40 Bốn mươi lăm: .45 Bốn mươi mốt: .41 Bốn mươi sáu: .46 Bốn mươi hai: .42 Bốn mươi bảy: .47 Bốn mươi ba: .43 Bốn mươi tám: .48 Bốn mươi tư: .44 Bốn mươi chín: .49 Năm mươi: .50
- Toán: Các số có hai chữ số Bài4: Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó . 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50