Bài giảng Toán Lớp 1 - Ôn tập - Trường Tiểu học Đức Xuân

ppt 74 trang baigiangchuan 02/12/2023 150
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Ôn tập - Trường Tiểu học Đức Xuân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_1_on_tap_truong_tieu_hoc_duc_xuan.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 1 - Ôn tập - Trường Tiểu học Đức Xuân

  1. HỌC TOÁN CÙNG BÉ + - = > 1 4 7 10 2 5 8 < 3 6 9 Next (Học tiếp)
  2. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 1 + 1 = ? 6 5 1 7 3 9 2 4 8 10 Back to the first Back to the previous (Quay lại từ đầu) (Quay lại trang vừa qua) Next (Học tiếp)
  3. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 1 + 2 = ? 6 5 7 1 2 3 9 4 8 10 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  4. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 1 + 3 = ? 6 7 1 4 9 2 5 3 8 10 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  5. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 1 + 4 = ? 6 7 1 9 2 4 5 3 8 10 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  6. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 1 + 5 = ? 5 7 1 9 2 4 8 3 6 10 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  7. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 1 + 6 = ? 5 6 1 9 7 4 8 3 2 10 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  8. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 1 + 7 = ? 5 8 1 9 6 4 7 3 2 10 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  9. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 1 + 8 = ? 9 5 1 8 6 4 7 3 2 10 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  10. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 1 + 9 = ? 5 1 4 8 6 10 7 3 2 9 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  11. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 2 + 1 = ? 5 1 4 6 8 3 7 10 2 9 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  12. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 2 + 2 = ? 5 1 3 6 8 2 7 10 9 4 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  13. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 2 + 3 = ? 3 4 1 6 8 7 5 10 2 9 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  14. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 2 + 4 = ? 4 1 3 6 8 5 7 10 2 9 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  15. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 5 7 1 3 2 + 5 = ? 8 6 4 9 10 2 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  16. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 2 + 6 = ? 4 1 3 5 7 10 6 8 2 9 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  17. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 2 + 7 = ? 4 1 3 5 7 8 6 10 9 2 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  18. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 2 + 8 = ? 4 1 10 5 7 3 6 9 2 8 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  19. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 3 + 1 = ? 10 1 3 5 7 9 6 4 2 8 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  20. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 3 + 2 = ? 10 1 3 5 7 4 6 9 2 8 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  21. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 3 + 3 = ? 6 1 3 4 10 7 5 9 2 8 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  22. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 3 + 4 = ? 10 1 3 4 6 5 2 9 8 7 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  23. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 3 + 5 = ? 10 1 3 4 6 7 5 9 2 8 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  24. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 3 + 6 = ? 9 1 3 4 6 10 5 8 2 7 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  25. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 3 + 7 = ? 9 1 3 4 6 10 5 8 2 7 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  26. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 4 + 1 = ? 9 1 3 4 6 5 10 8 2 7 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  27. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 4 + 2 = ? 9 1 3 4 5 6 10 8 2 7 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  28. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 4 + 3 = ? 9 1 3 7 5 4 10 8 2 6 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  29. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 4 + 4 = ? 8 9 3 5 4 1 10 7 2 6 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  30. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 4 + 5 = ? 8 1 3 4 5 10 9 7 2 6 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  31. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 4 + 6 = ? 8 1 3 10 5 4 9 7 2 6 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  32. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 5 + 1 = ? 6 1 3 4 8 5 9 7 2 10 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  33. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 5 + 2 = ? 8 1 3 4 5 2 9 6 10 7 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  34. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 5 + 3 = ? 7 1 3 4 5 9 8 6 2 10 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  35. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 5 + 4 = ? 7 1 3 4 9 5 8 6 2 10 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  36. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 5 + 5 = ? 7 1 3 4 5 6 8 10 2 9 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  37. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 6 + 1 = ? 10 1 3 7 5 4 8 6 2 9 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  38. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 6 + 2 = ? 10 1 3 4 5 7 8 6 9 2 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  39. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 6 + 3 = ? 10 1 3 4 5 6 7 9 2 8 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  40. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 6 + 4 = ? 9 1 3 4 5 7 2 6 8 10 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  41. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 7 + 1 = ? 8 9 3 5 4 1 7 6 2 10 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  42. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 7 + 2 = ? 8 1 3 4 5 7 6 9 2 10 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  43. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 7 + 3 = ? 8 1 3 4 5 2 7 6 9 10 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  44. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 8 + 1 = ? 8 1 3 4 5 6 7 9 2 10 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  45. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 8 + 2 = ? 8 1 3 4 10 5 7 6 2 9 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  46. HÃY LÀM PHÉP CỘNG SAU 9 + 1 = ? 8 1 3 4 5 10 7 6 2 9 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  47. ĐẾN GIỜ RA CHƠI RỒI Xem phim hài Xem GAGS Nghe truyện cổ tích Xem ảnh gia đình Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  48. ĐIỀNĐIỀN DẤUDẤU TƯƠNGTƯƠNG ỨNGỨNG VÀOVÀO ÔÔ TRỐNGTRỐNG 1 ? 1 > < = Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  49. ĐIỀNĐIỀN DẤUDẤU TƯƠNGTƯƠNG ỨNGỨNG VÀOVÀO ÔÔ TRỐNGTRỐNG 1 ? 2 = Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  50. ĐIỀNĐIỀN DẤUDẤU TƯƠNGTƯƠNG ỨNGỨNG VÀOVÀO ÔÔ TRỐNGTRỐNG 3 ? 2 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  51. ĐIỀNĐIỀN DẤUDẤU TƯƠNGTƯƠNG ỨNGỨNG VÀOVÀO ÔÔ TRỐNGTRỐNG 3 ? 4 > = < Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  52. ĐIỀNĐIỀN DẤUDẤU TƯƠNGTƯƠNG ỨNGỨNG VÀOVÀO ÔÔ TRỐNGTRỐNG 4 ? 4 > = < Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  53. ĐIỀNĐIỀN DẤUDẤU TƯƠNGTƯƠNG ỨNGỨNG VÀOVÀO ÔÔ TRỐNGTRỐNG 5 ? 6 = > < Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  54. ĐIỀNĐIỀN DẤUDẤU TƯƠNGTƯƠNG ỨNGỨNG VÀOVÀO ÔÔ TRỐNGTRỐNG 5 ? 3 = > < Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  55. ĐIỀNĐIỀN DẤUDẤU TƯƠNGTƯƠNG ỨNGỨNG VÀOVÀO ÔÔ TRỐNGTRỐNG 6 ? 7 = > < Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  56. ĐIỀNĐIỀN DẤUDẤU TƯƠNGTƯƠNG ỨNGỨNG VÀOVÀO ÔÔ TRỐNGTRỐNG 7 ? 7 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  57. ĐIỀNĐIỀN DẤUDẤU TƯƠNGTƯƠNG ỨNGỨNG VÀOVÀO ÔÔ TRỐNGTRỐNG 7 ? 9 = > < Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  58. ĐIỀNĐIỀN DẤUDẤU TƯƠNGTƯƠNG ỨNGỨNG VÀOVÀO ÔÔ TRỐNGTRỐNG 8 ? 9 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  59. ĐIỀNĐIỀN DẤUDẤU TƯƠNGTƯƠNG ỨNGỨNG VÀOVÀO ÔÔ TRỐNGTRỐNG 10 ? 9 = > < Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  60. ĐIỀNĐIỀN DẤUDẤU TƯƠNGTƯƠNG ỨNGỨNG VÀOVÀO ÔÔ TRỐNGTRỐNG 10 ? 10 > < = Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  61. HÃY LÀM PHÉP TRỪ SAU 2 - 1 = ? 6 5 2 7 3 1 9 4 8 10 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  62. HÃY LÀM PHÉP TRỪ SAU 5 - 1 = ? 6 5 2 7 4 3 9 1 8 10 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  63. HÃY LÀM PHÉP TRỪ SAU 4 - 1 = ? 6 5 3 7 4 2 9 1 10 8 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  64. HÃY LÀM PHÉP TRỪ SAU 7 - 5 = ? 6 5 3 7 2 4 9 1 8 10 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  65. HÃY LÀM PHÉP TRỪ SAU 8 - 7 = ? 6 5 3 7 4 8 9 2 10 1 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  66. HÃY LÀM PHÉP TRỪ SAU 10 - 6 = ? 6 5 3 7 4 1 9 2 8 10 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  67. HÃY LÀM PHÉP TRỪ SAU 10 - 8 = ? 6 5 3 7 4 9 1 8 10 2 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  68. HÃY LÀM PHÉP TRỪ SAU 6 - 5 = ? 6 5 3 7 2 8 9 4 10 1 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  69. HÃY LÀM PHÉP TRỪ SAU 7 - 2 = ? 6 1 3 7 5 2 9 4 10 8 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  70. HÃY LÀM PHÉP TRỪ SAU 7 - 6 = ? 1 6 5 3 2 7 9 4 8 10 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  71. HÃY LÀM PHÉP TRỪ SAU 6 - 1 = ? 6 1 3 7 2 8 9 4 10 5 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  72. HÃY LÀM PHÉP TRỪ SAU 10 - 3 = ? 6 1 3 5 7 2 9 4 8 10 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)
  73. HÃY LÀM PHÉP TRỪ SAU 10 - 8 = ? 6 1 3 5 8 9 2 4 10 8 Back (Quay lại) Next (Học tiếp)