Bài giảng Toán Lớp 1 - Số 0 trong phép trừ - Vũ Ngọc Mai Nhi

pptx 27 trang baigiangchuan 04/12/2023 290
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Số 0 trong phép trừ - Vũ Ngọc Mai Nhi", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_lop_1_so_0_trong_phep_tru_vu_ngoc_mai_nhi.pptx

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 1 - Số 0 trong phép trừ - Vũ Ngọc Mai Nhi

  1. Thứ năm ngày 12 tháng 11 năm 2015 Toán Số 0 trong phép trừ
  2. 1 – 1 = 0
  3. 3 – 3 = 0
  4. 1 – 1 = 0 3 – 3 = 0
  5. 0 4 4 4 – 0 = 4
  6. 5 5 0 5 – 0 = 5
  7. 4 4 0 5 5 0 4 – 0 = 4 5 – 0 = 5
  8. 1 – 1 = 0 3 – 3 = 0 4 4 0 5 5 0 4 – 0 = 4 5 – 0 = 5 Một số trừ đi chính số đó thì bằng 0 Một số trừ đi 0 thì bằng chính số đó.
  9. Thư giãn
  10. Bài 1: Tính 1 – 0 = 1 1 – 1 = 0 2 – 0 = 2 2 – 2 = 0 3 – 0 = 3 3 – 3 = 0 4 – 0 = 4 4 – 4 = 0 5 – 0 = 5 5 – 5 = 0
  11. Bài 2: Tính 4 + 1 = 5 2 + 0 = 2 4 + 0 = 4 2 – 2 = 0 4 – 0 = 4 2 – 0 = 2
  12. Bài 3: Viết phép tính thích hợp a) 3 - 3 = 0
  13. Bài 3: Viết phép tính thích hợp b) 2 - 2 = 0
  14. 1 2 3 4 5 6
  15. Em cảm thấy tiết học như thế nào?
  16. Cảm ơn sự chú ý theo dõi của quý cô.
  17. Thứ năm ngày 12 tháng 11 năm 2015 Toán Số 0 trong phép trừ 1 – 1 = 0 1 – 0 = 1 2 – 2 = 0 2 – 0 = 2 3 – 3 = 0 3 – 0 = 3 4 – 4 = 0 4 – 0 = 4 5 – 5 = 0 5 – 0 = 5 Một số trừ đi chính số đó thì bằng 0 Một số trừ đi 0 thì bằng chính số đó.
  18. Số ? 1 - 0 = 1
  19. Số ? 3 - 0 = 3
  20. Số ? 4 - 4 = 0
  21. Điền dấu: >, <, = ? 2 - 0 = 2 + 0
  22. Điền dấu: >, <, = 3 – 0 = 3 + 0
  23. Viết phép tính thích hợp? 2 - 2 = 0
  24. Thứ tư ngày 4 tháng 11 năm 2015 Toán Kiểm tra bài cũ: Luyện tập 5-1-1 = 5-2-1= 3+0= 0+3=
  25. Một số cộng hoặc trừ đi 0 thì vẫn bằng chính số đĩ. 5 – 1 = 4 3 + 0 = 3 5 – 2 = 3 3 – 3 = 0 5 – 3 = 2 0 + 3 = 3 5 – 4 = 1 5 – 5 = 0 Một số trừ đi chính số đó thì bằng 0 Một số trừ đi 0 thì bằng chính số đó.