Bài giảng Toán Lớp 3 - Các số có năm chữ số

ppt 15 trang thanhhien97 5820
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 3 - Các số có năm chữ số", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_cac_so_co_nam_chu_so.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 3 - Các số có năm chữ số

  1. Khởi động. Đọc cỏc số sau: 3456 ; 1265; 4321; 10000 + cỏc số trờn cú mấy chữ số ? + Đếm xem số 10.000 cú mấy chữ số? + Số 10000 gồm mấy chục nghỡn, mấy nghỡn, mấy trăm, mấy chục, mấy đơn vị?
  2. CÁC SỐ Cể NĂM CHỮ SỐ ( trang140 – 141 )
  3. CÁC SỐ Cể NĂM CHỮ SỐ Hàng Chục nghỡn Nghỡn Trăm Chục Đơn vị 10 000 1 000 100 10 1 10 000 1 000 100 1 10 000 100 1 10 000 1 1 1 4 2 3 1 6
  4. CÁC SỐ Cể NĂM CHỮ SỐ ( trang 140 – 141 ) Hàng Chục nghỡn Nghỡn Trăm Chục Đơn vị 10 000 1 000 100 10 1 10 000 1 000 100 1 10 000 100 1 10 000 1 1 1 4 2 3 1 6 Viết số : Đọc số : Bốn mươi hai nghỡn ba trăm mười sỏu
  5. CÁC SỐ Cể NĂM CHỮ SỐ + Khi viết số này chỳng ta bắt đầu viết từ đõu? + Viết theo thứ tự như thế nào? Kết luận: + Viết từ trỏi sang phải. + Viết theo thứ tự từ hàng cao đến hàng thấp, tức là: Từ hàng chục nghỡn đến hàng nghỡn, hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị.
  6. CÁC SỐ Cể NĂM CHỮ SỐ ( trang 140 – 141 ) Đọc số: + 2 357; 12 357 + 45 759; 6 759
  7. CÁC SỐ Cể NĂM CHỮ SỐ ( trang 140- 141 ) Bài 1a: T 140( Giảm tải) HÀNG Chục nghỡn Nghỡn Trăm Chục Đơn vị 10 000 1 000 100 10 1 10 000 1 000 100 1 10 000 1 000 1 1 3 3 2 1 4
  8. CÁC SỐ Cể NĂM CHỮ SỐ( trang 140 – 141 ) Bài 1a: T 140( Giảm tải) HÀNG Chục nghỡn Nghỡn Trăm Chục Đơn vị 1 000 10 000 100 10 1 1 000 10 000 100 1 1 000 100 1 000 4 3 1 22 Viết số: Đọc số: Hai mươi bốn nghỡn ba trăm mười hai
  9. CÁC SỐ Cể NĂM CHỮ SỐ ( trang 140 – 141 ) Bài 2: T 141 Viết (theo mẫu) HÀNG VIẾT ĐỌC SỐ Chục Nghỡn Trăm Chục Đơn vị nghỡn SỐ 3 2 Sỏu mươi tỏm nghỡn 6 868 3 55 2 ba trăm năm mươi hai 3 5 1 8 7 35187 Ba mươi năm nghỡn một trăm tỏm mươi bảy 9 4 3 6 94361 Chớn mươi tư nghỡn ba 1 trăm sỏu mươi mốt 5 7 1 3 6 57136 Năm mươi bảy nghỡn một trăm ba mươi sỏu Mười năm nghỡn bốn 1 5 4 1 1 15411 trăm mười một
  10. CÁC SỐ Cể NĂM CHỮ SỐ ( trang 140 – 141 ) Bài 3: T 141 Đọc cỏc số: 23 116 : Hai mươi ba nghỡn một trăm mười sỏu. 12 427 : Mười hai nghỡn bốn trăm hai mươi bảy 3 116 : Ba nghỡn một trăm mười sỏu. 82 427 : Tỏm mươi hai nghỡn bốn trăm hai mươi bảy
  11. Luyện tập ( trang 142; 143 ) Bài 2: T 142 Viết ( theo mẫu 31942 ba mươi mốt nghỡn chớn trăm bốn mươi hai 97145 chớn mươi bảy một trăm bốn mươi năm 27155 hai mươi nghỡn một trăm năm mươi lăm 63211 sỏu mươi ba nghỡn hai trăm mười một 89371 tỏm mươi chớn nghỡn ba trăm bảy mươi mốt
  12. Luyện tập ( trang 142; 143 ) Bài 3 Số ? c) 81 317; 81318 .; ;81319 ;81320 81 321; 81322 ; .81323
  13. Về nhà * Sỏch giỏo khoa Toỏn 3: + Làm vào vở ụ li: - Bài 2; bài 3( T 140; 141) - Bài 2; bài 3( T 142) * Luyện Toỏn + Làm bài 127, 128 (trang 35 – 36)