Bài giảng Toán Lớp 3 - Các số có năm chữ số - Huỳnh Thị Như Ý
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 3 - Các số có năm chữ số - Huỳnh Thị Như Ý", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_3_cac_so_co_nam_chu_so_huynh_thi_nhu_y.ppt
Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 3 - Các số có năm chữ số - Huỳnh Thị Như Ý
- TOÁN LỚP 3 GVCN: Huỳnh Thị Như í
- Hóy đọc cỏc số sau: 1000; 2136; 3208. - 1000: Một nghỡn. - 2136: Hai nghỡn một trăm ba mươi sỏu. - 3208: Ba nghỡn hai trăm linh tỏm.
- Hóy viết số sau: - Năm nghỡn tỏm trăm hai mươi mốt. - Năm nghỡn tỏm trăm hai mươi mốt: 5821.
- Số 2316 gồm mấy nghỡn, mấy trăm, mấy chục, mấy đơn vị? - Số 2316 gồm 2 nghỡn, 3 trăm, 1 chục, 6 đơn vị.
- 2 1 3 CHÚCCHÚC MỪNGMỪNG
- - Số: 10 000 + Đọc số trờn. + Đếm xem số 10 000 cú mấy chữ số?
- 3587 Đọc số: Ba nghỡn năm trăm tỏm mươi bảy Hàng nghỡn trăm chục đơn vị 3 5 8 7
- 10000 đọc là mười nghỡn Hàng chục nghỡn nghỡn trăm chục đơn vị 1 0 0 0 0 Mười nghỡn là số bộ nhất cú năm chữ số.
- Hàng Chục nghỡn Nghỡn Trăm Chục Đơn vị 10 000 1 000 100 10 1 10 000 1 000 100 1 10 000 100 1 10 000 1 1 1 4 2 3 1 6 10 000 1 000 100 10 1
- Hàng Chục nghỡn Nghỡn Trăm Chục Đơn vị 10 000 1 000 100 10 1 10 000 1 000 100 1 10 000 100 1 10 000 1 1 1 4 2 3 1 6 Viết số: Đọc số: Bốn mươi hai nghỡn ba trăm mười sáu
- Lưu ý: Đọc, viết cỏc số cú năm chữ số Khi viết và đọc số cú năm chữ số ta thực hiện đọc theo thứ tự từ trỏi sang phải, từ hàng cao đến hàng thấp, tức là từ hàng chục nghỡn đến hang nghỡn, hàng trăm, hang chục và hàng đơn vị.
- Bài 2,3,4: (SGK/ trang 141.) Bài 2,3c: (SGK/ trang 142.)
- Toỏn Cỏc số cú năm chữ số Bài 2/trang 141: Viết (theo mẫu): HÀNG VIẾT ĐỌC SỐ Chục Nghỡn Trăm Chục Đơn vị SỐ nghỡn sỏu mươi tỏm nghỡn 6 86 3 5 2 6 ba trăm năm mươi hai 3 5 1 8 7 9 4 3 6 1 5 7 1 3 6 1 5 4 1 1
- Toỏn Cỏc số cú năm chữ số Bài 3/trang 141: Đọc cỏc số sau : 23 116; 12427; 3116; 82427. - Số 23 116 đọc là: Hai mươi ba nghỡn một trăm mười sỏu. - Số 12 427 đọc là : - Số 3116 đọc là : - Số 82 427 đọc là :
- Toỏn Cỏc số cú năm chữ số Bài 4/trang 141: Số ? 60 000 70 000 80 000 90 000 23 000 24 000 23 000 23 100 23 200
- Bài 2/ trang 142: Viết ( theo mẫu) Viết số Đọc số 31 942 ba mươi mốt nghỡn chớn trăm bốn mươi hai 97 145 chớn mươi bảy nghỡn một trăm bốn mươi lăm 27 155 hai mươi bảy nghỡn một trăm năm mươi lăm 63 211 sỏu mươi ba nghỡn hai trăm mười một tỏm mươi chớn nghỡn ba trăm bảy mươi mốt 89 371
- Bài 3/ trang 142 : Số c) 81 317; ;81 318 81 319 ; 81 320 ; 81 321 ; 81 322 ; 81 323
- Cỏc số cú năm chữ số Cỏc số cú năm chữ số (tiếp theo) LUYỆN TẬP ( trang 145)
- Hàng Viờ́t sụ́ Đọc sụ́ Chục Nghìn Trăm Chục Đơn nghìn vị 3 0 0 0 0 ba mươi nghỡn. Cỏc chữ sụ́ 0 trong sụ́ Cỏc3 chữ số 0 trong sụ́ 30 000 32 000 ba mươi hai nghỡn. 2 0 0 0 30000 đứng ở hàng Hóy nờu cỏch viết số 30 000 ? Viết từ trỏi sang phải, đứng3 ở2 những hàng5 nào?0 0 32 500 nghìn,ba mươi hàng hai trăm,nghìn hàng năm trăm. từ hàng cao đến hàng thấp. ́ chục,ba mươi hàng hai đơn nghìn vị. năm trăm c số 3 2 5 6 ọ 0 32 560 sáu mươi. Cách cch viờ́t đsụ ba mươi hai nghìn năm trăm 3 2 5 0 5 32 505 linh năm. ba mươi hai nghìn khụng trăm 3 2 0 5 0 32 050 năm mươi. 3 0 0 5 0 30 050 ba mươi nghìn khụng trăm năm mươi. Chữ sụ́ 0 màu đỏ ba mươi nghìn. khụng trăm 3 0 0 0 5 3300 005 Chữ sụ́ 0 màu đỏ đứng ở hàng nào? linh năm.đứng ở hàng nghìn
- Bài 1,2,3: (SGK/ trang 143, 144.) Bài 1, 2: (SGK/ trang 145.)
- Bài 1/trang 143: Viết (theo mẫu): Viết số Đọc số 86 030 Tỏm mươi sỏu nghỡn khụng trăm ba mươi 62 300 Sỏu mươi hai nghỡn ba trăm 58 601 Năm mươi tỏm nghỡn sỏu trăm linh một 42 980 Bốn mươi hai nghin chớn trăm tỏm mươi 70 031 Bảy mươi nghỡn khụng trăm ba mươi mốt 60 002 Sỏu mươi nghỡn khụng trăm linh hai
- Bài 2/trang 144 Sụ ́ ? 18 307 18 305 a, 18 301 ; 18 302 ; ; ; 18 304 18 303 ; 18 306 ; Sụ́ đứng liờ̀n . trước sụ́ 18 302 32 609 32 608 b,Sụ́ 32 đứng 606 liờ̀n ;trước 32 số607 18 302 ; bằng sụ́ là; sụ́ 18 301. ; 32 610 32 612 đứng liờ̀n trước ; 32 nó 611thờm mṍy ; . đơn vị? Sụ́ 18 302 bằng sụ́ liờ̀n trước nó mụ̣t đơn vị. 93 002 93 003 c, 92 999 ; 93 000 ; 93 001 ; . ; ; 93 004 ; 93 005 .
- Bài 3/ trang 144: Sụ ́ ? 20 000 21 000 a, 18 000; 19 000 ; ; ; 22 000 23 000 ; ; 24 000 . 47 300 47 400 b, 47Trong 000 dãy; Mụ̃i47 sụ́ 100 sụ́ a trong,; mụ̃i47 200 dãysụ́ bằng ;sụ́ a bằngsụ́ đứng sụ́ đứng trước ; . nó ; 47 500 47 600 .thờm bao nhiờu?ngay ; trước nó thờm 1000 . đơn vị. c, 56 300 Trong;Mụ̃i 56 310 sụ́ dãy trong ; 56sụ́ bdãy320 , mụ̃i sụ́; b sụ́ bằng bằng sụ́ sụ́đứng đứng ; trước nó ; 56 330 56 340 thờmngay ; bao . trước nhiờu nó đơn thờm . vị 100 ? đơn vị. 56 350 56 360
- * Bài 1/ trang 145: Đọc số. Viết số Đọc số 16305 Mười sỏu nghỡn ba trăm linh năm 16500 Mười sỏu nghỡn năm trăm 62007 Sỏu mươi hai nghỡn khụng trăm linh bảy 62070 Sỏu mươi hai nghỡn khụng trăm bảy mươi 71010 Bảy mươi mốt nghỡn khụng trăm mười 71001 Bảy mươi mốt nghỡn khụng trăm linh một
- * Bài 2/ trang 145: Viết số. Đọc số Viết số Tỏm mươi bảy nghỡn một trăm mười lăm 87115 Tỏm mươi bảy nghỡn một trăm linh năm 87105 Tỏm mươi bảy nghỡn khụng trăm linh một 87001 Tỏm mươi bảy nghỡn năm trăm 87500 Tỏm mươi bảy nghỡn 87000